Kết quả Goias vs Avai FC, 07h30 ngày 14/09
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202407:30
-
Goias 22Avai FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
1.06U 2
0.801
1.90X
3.102
4.33Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.75
0.96U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Goias vs Avai FC: Diễn biến chính
-
46'0-0Rodrigo
Ze Ricardo -
46'0-0Kevin Peterson Dos Santos Silva
Joao Paulo da Silva Alves -
46'Welliton Silva de Azevedo Matheus
Paulo Baya0-0 -
46'Diego Caito
Jackson Diego Ibraim Fagundes0-0 -
47'Rafael Gava (Assist:Welliton Silva de Azevedo Matheus)1-0
-
54'Regis Augusto Salmazzo1-0
-
62'Jhon Vasquez1-0
-
62'Angello Rodriguez
Eduardo Nascimento da Silva Junior1-0 -
63'1-0Gustavo Vilar dos Santos
-
65'1-0Hygor Cleber Garcia Silva
Pedro Henrique de Castro Silva -
66'1-0Pedrinho
Mauricio Garcez de Jesus -
68'Pedro Junqueira
Jhon Vasquez1-0 -
71'Edson Felipe da Cruz (Assist:Rafael Gava)2-0
-
72'2-0Vagner Silva de Souza, Vagner Love
-
73'2-0Andrey
Vagner Silva de Souza, Vagner Love -
82'2-1Tiago Pagnussat
-
85'Nathan Melo Silva
Rafael Gava2-1 -
89'2-1César Augusto Soares dos Reis Ribela
-
Goias vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-3300Tadeu Antonio Ferreira36Douglas da Silva Teixeira14Lucas Ribeiro Dos Santos19Edson Felipe da Cruz20Jackson Diego Ibraim Fagundes8Rafael Gava50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo7Paulo Baya99Eduardo Nascimento da Silva Junior27Jhon Vasquez9Vagner Silva de Souza, Vagner Love11Mauricio Garcez de Jesus77Ze Ricardo6Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian21Pedro Henrique de Castro Silva19Joao Paulo da Silva Alves82Gustavo Talles3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos25Natanael Batista Pimenta31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
4David Braz de Oliveira Filho22Diego Caito70Nathan Melo Silva17Pedro Junqueira10Regis Augusto Salmazzo29Reynaldo80Rildo Goncalves de Amorim Filho9Angello Rodriguez33Thiago Galhardo do Nascimento Rocha1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira5Wellington Aparecido Martins31Welliton Silva de Azevedo MatheusAlan Henrique Costa 5Andrey 78Gabriel Barros 80Hygor Cleber Garcia Silva 7Jonathan Costa 95Kevin Peterson Dos Santos Silva 2Marcos Vinicius Da Silva Santos 63Otavio Passos 66Pedrinho 27Rodrigo 72Ronaldo Henrique Silva 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
GoiasAvai FC
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
18Sút Phạt25
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
386Số đường chuyền306
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
22Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn4
-
-
27Ném biên16
-
-
6Thử thách2
-
-
43Long pass26
-
-
107Pha tấn công61
-
-
47Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil