Kết quả CRB AL vs SC Paysandu Para, 06h00 ngày 05/10
Kết quả CRB AL vs SC Paysandu Para
Đối đầu CRB AL vs SC Paysandu Para
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202406:00
-
CRB AL 33SC Paysandu Para 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.08O 2
1.05U 2
0.831
2.10X
3.002
3.65Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.75
0.96U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
CRB AL vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
2'Geirton Marques Aires0-0
-
16'0-0Benjamin Borasi Goal Disallowed
-
21'0-1Jean Dias
-
39'Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Geirton Marques Aires)1-1
-
CRB AL vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro66Ryan Carlos3Luis Geovanny Segovia Vega4Saimon Pains Tormen32Hereda8Geirton Marques Aires98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Facundo Labandeira Castro22Jean Dias99Yony Alexander Gonzalez Copete24Benjamin Borasi5Netinho8Joao Vieira20Robson Michael Signorini, Robinho21Bryan Borges Mascarenhas4Wanderson23da Silva Santos Carlos Eduardo27Lucas Maia13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
14Chayene Medeiros Oliveira Santos26Gustavo Henrique Santos75Kleiton Pego Duarte35Marco Batistussi2Matheus Antunes Ribeiro10Rafael Bilu Mudesto16Rai da Silva Pessanha17Romulo da Silva Machado20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira37Wanderson Santos Pereira13Willian FormigaBiel 17Juan Ramon Cazares Sevillano 10Diogo Jose Gonçalves da Silva 12Esli Garcia 15Kevyn 36ardo Pereira Dos Santos 34Luan Freitas 35Matheus Trindade 38Paulo Henrique Pereira Da Silva 9Ruan Ribeiro 26Valdemir de Oliveira Soares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
CRB ALSC Paysandu Para
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
139Số đường chuyền106
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
3Đánh chặn2
-
-
11Ném biên8
-
-
6Thử thách7
-
-
12Long pass7
-
-
44Pha tấn công27
-
-
18Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil