Kết quả CRB AL vs Ponte Preta, 05h30 ngày 20/09
Kết quả CRB AL vs Ponte Preta
Đối đầu CRB AL vs Ponte Preta
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202405:30
-
CRB AL 10Ponte Preta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
0.96U 2.25
0.691
1.69X
3.152
4.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 27
-
CRB AL vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
34'0-0Emerson dos Santos da Luz
-
60'Mike dos Santos Nenatarvicius
Kleiton Pego Duarte0-0 -
60'Matheus Antunes Ribeiro
Willian Formiga0-0
-
CRB AL vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro13Willian Formiga3Luis Geovanny Segovia Vega4Saimon Pains Tormen32Hereda8Geirton Marques Aires35Marco Batistussi33Joao Pedro Mendes Santos38LéoPereira9Anselmo Ramon Alves Erculano75Kleiton Pego Duarte35Gabriel Novaes18Emerson Raymundo Santos Moreno8Emerson dos Santos da Luz21Ramon Rodrigo de Carvalho10Elvis Vieira Araujo7Vinicius Santos14Luiz Felipe Oliveira de Paula4Mateus6Sergio Raphael dos Anjos5Heitor Roca1Pedro Henrique Rocha da Silva
- Đội hình dự bị
-
98Lucas Falcão99Getulio26Gustavo Henrique Santos11Jorge Marco de Oliveira Moraes30Facundo Labandeira Castro2Matheus Antunes Ribeiro7Mike dos Santos Nenatarvicius10Rafael Bilu Mudesto16Rai da Silva Pessanha17Romulo da Silva Machado1Vitor Caetano Ferreira37Wanderson Santos PereiraEverton Sidnei De Brito 29Guilherme Maciel Dantas 70Hudson 80Iago Angelo Dias 11Igor Inocencio de Oliveira 2Joilson de Jesus Cardoso 13Nilson Barbosa Nascimento Junior 44Jose Renato da Silva Junior 19Gabriel Adolfo Risso Patron 33Joao Gabriel 20Willian Assmann 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni PaulistaHelio dos Anjos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
CRB ALPonte Preta
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
374Số đường chuyền228
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn4
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
1Thử thách7
-
-
34Long pass19
-
-
84Pha tấn công49
-
-
35Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil