Kết quả Chapecoense SC vs Mirassol, 04h30 ngày 06/08
Kết quả Chapecoense SC vs Mirassol
Đối đầu Chapecoense SC vs Mirassol
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202404:30
-
Mirassol1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 1.75
0.88U 1.75
0.981
2.62X
2.802
2.62Hiệp 1+0
0.95-0
0.91O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Mirassol
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 19
-
Chapecoense SC vs Mirassol: Diễn biến chính
-
25'Mario Sergio0-0
-
42'Rodrigo Modesto da Silva Moledo0-0
-
48'0-1Leonardo Gamalho de Souza (Assist:Negueba)
-
60'0-1Joao Pedro
Negueba -
69'Rubens Ricoldi
Joao Pedro Galvao de Carvalho0-1 -
69'Johnath Marlone Azevedo da Silva
Rafael Carvalheira0-1 -
69'0-1Jose Rodrigo Andrade Ramos
Daniel de Oliveira Sertanejo -
69'0-1Diego de Souza Quirino
Leonardo Gamalho de Souza -
77'Pedro Henrique Perotti
Mario Sergio0-1 -
78'Thomas Jaguaribe Bedinelli
Felipe Vieira Augusto0-1 -
79'0-1Lucas Gazal
Antonio Francisco Moura Neto -
79'0-1Marquinhos
Francisco Hyun Sol Kim, Chico -
88'0-1
-
89'Pedro Henrique Perotti Goal Disallowed0-1
-
Chapecoense SC vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-4-2-126Matheus Fernando Cavichioli32Jhonnathan34Rodrigo Modesto da Silva Moledo33Bruno Leonardo dos Santos Covas76Felipe Vieira Augusto98Mailton dos Santos de Sa99Rafael Carvalheira57Joao Pedro Galvao de Carvalho10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso35Guilherme Seefeldt Krolow89Mario Sergio11Negueba99Leonardo Gamalho de Souza25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto10Francisco Hyun Sol Kim, Chico19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor4Luiz Otavio37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
5Auremir Evangelista dos Santos22Bruno Vinicius Simao Elesbao81Daniel da Cruz1Gabriel Bordinhao Gasparotto4Joao Paulo Silveira dos Santos6Gianluca Piola Minozzo,Mancha8Johnath Marlone Azevedo da Silva9Pedro Henrique Perotti70Rubens Ricoldi31Tarik Michel Kedes Boschetti21Thiago Henrique30Thomas Jaguaribe BedinelliAlex da Silva 2Isaque Elias Brito 14Joao Pedro 20Lucas Gazal 3Marquinhos 98Diego de Souza Quirino 9Jose Rodrigo Andrade Ramos 32Vanderlei Farias da Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico FuksJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCMirassol
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt19
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
363Số đường chuyền469
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn2
-
-
4Thử thách6
-
-
85Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 | 42 | B B T T B B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil