Kết quả Ceara vs SC Paysandu Para, 03h00 ngày 27/10
Kết quả Ceara vs SC Paysandu Para
Đối đầu Ceara vs SC Paysandu Para
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202403:00
-
Ceara 22SC Paysandu Para 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.62X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Ceara vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
9'Saulo Rodrigues da Silva0-0
-
20'0-0Wanderson
-
21'Saulo Rodrigues da Silva1-0
-
36'Matheus Bahia1-0
-
46'1-0Yeferson Quintana
Wanderson -
46'1-0Juninho
Leandro Vilela Sales Teixeira -
47'1-1Rafael Ramos(OW)
-
55'Erick Da Costa Farias (Assist:Rafael Ramos)2-1
-
60'Saulo Rodrigues da Silva Goal Disallowed2-1
-
74'Lucas Andres Mugni
Jorge Recalde2-1 -
75'2-1Nicolas Godinho Johann
Juninho -
75'2-1Biel
Ruan Ribeiro -
77'2-1Jean Dias
Luan Freitas -
87'Patrick de Lucca
Lourenco2-1 -
88'Rai dos Reis Ramos
Rafael Ramos2-1 -
90'Lucas Rian
Aylon Darwin Tavella2-1 -
90'Facundo Barcelo Viera
Saulo Rodrigues da Silva2-1
-
Ceara vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-394Bruno Ferreira Ventura Diniz79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva3Joao Pedro6Rafael Ramos97Lourenco28Jorge Recalde26Richardson Fernandes dos Santos16Erick Da Costa Farias11Aylon Darwin Tavella73Saulo Rodrigues da Silva9Paulo Henrique Pereira Da Silva26Ruan Ribeiro24Benjamin Borasi35Luan Freitas28Leandro Vilela Sales Teixeira8Joao Vieira21Bryan Borges Mascarenhas4Wanderson27Lucas Maia36Kevyn13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera8Patrick de Lucca14Eric5Jean Carlos de Souza Irmer10Lucas Andres Mugni77Lucas Rian42Matheus Felipe12Maycon Cleiton de Paula Azevedo18Rafinha2Rai dos Reis Ramos70TalissonBiel 17da Silva Santos Carlos Eduardo 23Diogo Jose Gonçalves da Silva 12Edílson Jose da Silva Junior 2Esli Garcia 15Jean Dias 22Juninho 14Michel Macedo Rocha Machado 16Nicolas Godinho Johann 11Yeferson Quintana 3Wesley Fraga 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
CearaSC Paysandu Para
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
378Số đường chuyền453
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
23Ném biên17
-
-
8Thử thách5
-
-
26Long pass15
-
-
95Pha tấn công83
-
-
70Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil