Kết quả Brusque FC vs CRB AL, 05h00 ngày 19/10
Kết quả Brusque FC vs CRB AL
Đối đầu Brusque FC vs CRB AL
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202405:00
-
Brusque FC 2 11CRB AL 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
0.83U 2
0.811
2.30X
2.882
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Brusque FC vs CRB AL: Diễn biến chính
-
13'Lucas Baptista Felix,Dentinho0-0
-
23'Rodrigo Pollero1-0
-
39'Ronei Gebing
Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris1-0 -
45'Diego Mathias de Almeida1-0
-
58'1-0Geirton Marques Aires
Lucas Falcão -
66'1-0Rafael Bilu Mudesto
Chayene Medeiros Oliveira Santos -
66'1-0Willian Formiga
Ryan Carlos -
72'1-1Facundo Labandeira Castro (Assist:Geirton Marques Aires)
-
74'1-1Geirton Marques Aires
-
76'Marcos Vinicius Serrato
Paulinho1-1 -
76'Diego Barbosa Tavares
Lucas Baptista Felix,Dentinho1-1 -
76'Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
Agustin Gonzalez1-1 -
83'1-1Kleiton Pego Duarte
Facundo Labandeira Castro -
83'1-1Matheus Antunes Ribeiro
Hereda -
86'1-2Matheus Antunes Ribeiro
-
88'Paulinho, Paulo Roberto Moccelin1-2
-
88'Guilherme de Queiroz Goncalves
Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar1-2
-
Brusque FC vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Brusque FC4-3-31Matheus Nogueira da Silva16Jhan Torres4Wallace Reis da Silva3Ianson Acosta Soares22Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris14Agustin Gonzalez28Paulinho5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar10Lucas Baptista Felix,Dentinho9Rodrigo Pollero27Diego Mathias de Almeida30Facundo Labandeira Castro9Anselmo Ramon Alves Erculano38LéoPereira98Lucas Falcão33Joao Pedro Mendes Santos14Chayene Medeiros Oliveira Santos32Hereda4Saimon Pains Tormen37Wanderson Santos Pereira66Ryan Carlos12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
70Cauari11Diego Barbosa Tavares7Dionisio Pereira de Souza12Gabriel Pinheiro35Georgemy Goncalves17Guilherme de Queiroz Goncalves30Lorran21Luiz Henrique dos Santos Junior33Madison Araujo19Marcos Vinicius Serrato94Paulinho, Paulo Roberto Moccelin15Ronei GebingDarlisson Pereira da Silva 34Geirton Marques Aires 8Gustavo Henrique Santos 26Kleiton Pego Duarte 75Marco Batistussi 35Matheus Antunes Ribeiro 2Mike dos Santos Nenatarvicius 7Rafael Bilu Mudesto 10Romulo da Silva Machado 17Vitor Caetano Ferreira 1Willian Formiga 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luan CarlosDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Brusque FCCRB AL
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
5Cản sút5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
220Số đường chuyền438
-
-
56%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn5
-
-
24Ném biên33
-
-
3Thử thách3
-
-
17Long pass31
-
-
53Pha tấn công101
-
-
32Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil