Kết quả Brusque FC vs Botafogo SP, 07h00 ngày 06/11
Kết quả Brusque FC vs Botafogo SP
Đối đầu Brusque FC vs Botafogo SP
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202407:00
-
Brusque FC 40Botafogo SP 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Brusque FC vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
45'Madison Araujo0-0
-
46'Marcos Vinicius Serrato
Madison Araujo0-0 -
46'Paulo de Souza Junior,Keke
Diego Mathias de Almeida0-0 -
57'0-0Raphael Rodrigues Borges
-
58'Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris
Lorran0-0 -
60'Paulinho0-0
-
60'0-0Alex Sandro Dos Santos Apolinario
Jonas Gabriel Da Silva Nunes -
71'0-0Bruno Henrique Marques Torres
Victor Andrade Santos -
72'Jhan Torres
Luiz Henrique De Oliveira0-0 -
80'Guilherme de Queiroz Goncalves
Paulinho0-0 -
82'0-0Joao Costa
Sabit Abdulai -
82'0-0Lucas Queiroz Canteiro
Alexandre Jesus -
89'Wallace Reis da Silva0-0
-
90'Lucas Baptista Felix,Dentinho0-0
-
90'0-1Patrick de Carvalho Brey (Assist:Alex Sandro Dos Santos Apolinario)
-
Brusque FC vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Brusque FC4-4-235Georgemy Goncalves21Luiz Henrique De Oliveira4Wallace Reis da Silva3Ianson Acosta Soares30Lorran14Agustin Gonzalez27Diego Mathias de Almeida28Paulinho33Madison Araujo9Rodrigo Pollero10Lucas Baptista Felix,Dentinho11Jonas Gabriel Da Silva Nunes9Alexandre Jesus10Victor Andrade Santos5Carlos Manuel8Gustavo Bochecha7Sabit Abdulai2Ericson da Silva3Raphael Rodrigues Borges4Bernardo Schappo6Patrick de Carvalho Brey1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
22Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris11Diego Barbosa Tavares7Dionisio Pereira de Souza2Everton Paulo Strieder, Alemao12Gabriel Pinheiro17Guilherme de Queiroz Goncalves8Jhemerson18Paulo de Souza Junior,Keke26Marcelo Nunes19Marcos Vinicius Serrato31Matheus Emiliano16Jhan TorresAlex Sandro Dos Santos Apolinario 17Bruno Henrique Marques Torres 19Fabio Pizarro Sanches 13Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 18Joao Costa 15Lucas Queiroz Canteiro 20Michael Matias Fracaro 12Ronald Camarao 16Thassio Marques Melo da Silva 21Wallison Nunes Silva 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luan CarlosAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Brusque FCBotafogo SP
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt23
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
420Số đường chuyền293
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
23Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
18Ném biên25
-
-
10Thử thách6
-
-
37Long pass15
-
-
101Pha tấn công102
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil