Kết quả Botafogo SP vs Santos, 07h30 ngày 20/09
Kết quả Botafogo SP vs Santos
Đối đầu Botafogo SP vs Santos
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202407:30
-
Botafogo SP 30Santos 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.99O 2
0.94U 2
0.921
4.33X
3.102
1.80Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 27
-
Botafogo SP vs Santos: Diễn biến chính
-
24'Sabit Abdulai0-0
-
40'0-1Giuliano Victor de Paula
-
47'0-1Wendel da Silva Costa Wendel Goal Disallowed
-
68'0-1Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Ignacio Jesus Laquintana Marsico -
68'0-1Rodrigo Ferreira da Silva
Joao Pedro Chermont -
73'0-1Rodrigo Ferreira da Silva
-
74'Ronald Camarao
Emerson Negueba0-1 -
75'Jean Victor Barros
Patrick de Carvalho Brey0-1 -
78'0-1Diego Pituca
-
82'0-1Willian Gomes de Siqueira
Giuliano Victor de Paula -
82'0-1Tomas Rincon
Diego Pituca -
82'Gustavo Bochecha
Joao Costa0-1 -
83'Fabio Pizarro Sanches0-1
-
88'0-1Joao Schmidt Urbano
-
88'Felipinho
Douglas Baggio de Oliveira Costa0-1 -
90'Victor Andrade Santos0-1
-
90'0-1Sandry Roberto Santos Goes
Joao Schmidt Urbano
-
Botafogo SP vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-4-31Joao Carlos Heidemann4Bernardo Schappo3Fabio Pizarro Sanches2Raphael Rodrigues Borges6Patrick de Carvalho Brey8Joao Costa5Sabit Abdulai7Emerson Negueba11Victor Andrade Santos9Alexandre Jesus10Douglas Baggio de Oliveira Costa66Ignacio Jesus Laquintana Marsico19Wendel da Silva Costa Wendel11Guilherme Augusto Vieira dos Santos5Joao Schmidt Urbano21Diego Pituca20Giuliano Victor de Paula44Joao Pedro Chermont32Jair Paula4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
21Arthur Mosca15Carlos Manuel13Ericson da Silva19Felipinho18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira20Gustavo Bochecha16Jean Victor Barros12Michael Matias Fracaro14Pedro Costa17Ronald Camarao23Eduardo Thalles22Thassio Marques Melo da SilvaDiogenes Vinicius da Silva 12Julio Cesar Furch 9Joao Basso 15Luan Peres Petroni 14Patrick Bezerra Do Nascimento 88Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho 7Tomas Rincon 8Rodrigo Ferreira da Silva 29Sandry Roberto Santos Goes 23Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh 37Souza 33Willian Gomes de Siqueira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaDiego Aguirre
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Santos: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPSantos
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
413Số đường chuyền555
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn5
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork2
-
-
4Thử thách3
-
-
32Long pass30
-
-
84Pha tấn công118
-
-
28Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil