Kết quả Avai FC vs America MG, 07h00 ngày 12/10
Kết quả Avai FC vs America MG
Đối đầu Avai FC vs America MG
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202407:00
-
Avai FC2America MG 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 2
0.85U 2
0.791
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs America MG
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Avai FC vs America MG: Diễn biến chính
-
1'0-1Fernando Elizari
-
25'Andrey1-1
-
35'1-2Brenner Marlos Varanda de Oliveira (Assist:Rodriguinho)
-
39'1-2Wallisson Luiz
Alexandre Egea -
39'1-2Vítor Jacare
Fabio Augusto Luciano Da Silva -
46'Luis Gaspar
William de Oliveira Pottker1-2 -
50'1-2Rodriguinho
-
62'1-2Moises Lima Magalhaes
Fernando Elizari -
62'1-2Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Brenner Marlos Varanda de Oliveira -
67'Pedrinho
Andrey1-2 -
74'Luis Gaspar2-2
-
77'Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Hygor Cleber Garcia Silva2-2 -
83'Joao Paulo da Silva Alves
Giovanni Piccolomo2-2 -
83'Pedro Henrique de Castro Silva
Rodrigo2-2 -
89'2-2Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo Goal Disallowed
-
90'2-2Renato Marques
Vítor Jacare
-
Avai FC vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Avai FC4-4-231César Augusto Soares dos Reis Ribela33Mario Sergio Valerio3Tiago Pagnussat14Gustavo Vilar dos Santos63Marcos Vinicius Da Silva Santos78Andrey8Giovanni Piccolomo72Rodrigo77Ze Ricardo7Hygor Cleber Garcia Silva90William de Oliveira Pottker28Fabio Augusto Luciano Da Silva9Brenner Marlos Varanda de Oliveira75Rodriguinho16Alexandre Egea8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho5Fernando Elizari20Daniel Fortunato Borges45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso6Marlon Matheus Lopes do Nascimento1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr20Luis Gaspar82Gustavo Talles19Joao Paulo da Silva Alves95Jonathan Costa93Judson Silva Tavares66Otavio Passos27Pedrinho21Pedro Henrique de Castro Silva28Ronaldo Henrique Silva9Vagner Silva de Souza, Vagner Love6Willian Marlon Ferreira Moraes, WillianDalberson Ferreira do Amaral 31Daniel Junior 80Eder Ferreira Graminho 33Felipe Amaral 19Julio Cesar Alves Goncalves 18Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo 88Moises Lima Magalhaes 15Paulo Ricardo Alves Ibelli 72Renato Marques 78Samuel Alves Barroso 71Vítor Jacare 29Wallisson Luiz 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo MorinigoFabian Daniel Bustos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs America MG: Số liệu thống kê
-
Avai FCAmerica MG
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút2
-
-
12Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
440Số đường chuyền406
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị4
-
-
4Cứu thua4
-
-
2Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn4
-
-
24Ném biên24
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
36Long pass28
-
-
116Pha tấn công74
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil