Kết quả America MG vs Sport Club do Recife, 07h00 ngày 29/10
Kết quả America MG vs Sport Club do Recife
Đối đầu America MG vs Sport Club do Recife
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202407:00
-
America MG 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.00X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
America MG vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
9'Fernando Elizari (Assist:Daniel Junior)1-0
-
41'1-0Felipe Bezerra Rodrigues
-
45'Fernando Elizari1-0
-
59'1-0Leonel Di Placido
Igor Aquino da Silva -
59'1-0Ze Roberto Assuncao
Gustavo Coutinho -
60'1-0Andre Felipinho
Dalbert Henrique -
68'Brenner Marlos Varanda de Oliveira2-0
-
72'2-0Pedrinho
Felipe Bezerra Rodrigues -
72'2-0Wellington Alves da Silva
Christian Ortiz -
78'Wallisson Luiz
Brenner Marlos Varanda de Oliveira2-0 -
78'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Daniel Junior2-0 -
79'2-1Fabricio Dominguez
-
86'Moises Lima Magalhaes
Fernando Elizari2-1 -
90'Alexandre Egea2-1
-
90'2-1Ze Roberto Assuncao
-
90'Daniel Fortunato Borges
Rodriguinho2-1 -
90'Vinicius Santos Silva
Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho2-1
-
America MG vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-5-11Elias Martello Curzel30Nicolas Vichiatto Da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso45Ricardo Cesar Dantas da Silva36Mateus Henrique75Rodriguinho80Daniel Junior5Fernando Elizari8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho16Alexandre Egea9Brenner Marlos Varanda de Oliveira59Christian Ortiz9Gustavo Coutinho94Felipe Bezerra Rodrigues8Fabricio Dominguez19Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta16Igor Aquino da Silva15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Francisco Alves da Silva Neto29Dalbert Henrique22Caique
- Đội hình dự bị
-
44Adyson do Nascimento Soares31Dalberson Ferreira do Amaral20Daniel Fortunato Borges33Eder Ferreira Graminho19Felipe Amaral18Julio Cesar Alves Goncalves88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo15Moises Lima Magalhaes72Paulo Ricardo Alves Ibelli78Renato Marques7Vinicius Santos Silva77Wallisson LuizAlisson Agostinho Cassiano da Silva 12Allyson Aires dos Santos 2Leonel Di Placido 20Fabio Goncalves, Fabinho 7Andre Felipinho 6Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Luciano Castan da Silva 40Pedro Victor Martins Silva Costa 48Pedrinho 17Thiago Couto Wenceslau 21Wellington Alves da Silva 18Ze Roberto Assuncao 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosEnderson Alves Moreira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
America MGSport Club do Recife
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút0
-
-
12Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
354Số đường chuyền535
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn3
-
-
18Ném biên22
-
-
6Thử thách8
-
-
33Long pass25
-
-
78Pha tấn công121
-
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil