Kết quả Amazonas FC vs Botafogo SP, 07h30 ngày 30/10
Kết quả Amazonas FC vs Botafogo SP
Đối đầu Amazonas FC vs Botafogo SP
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202407:30
-
Amazonas FC 4 10Botafogo SP 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2
0.93U 2
0.721
1.83X
3.002
5.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 34
-
Amazonas FC vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
14'Ezequiel Jacinto de Biasi0-0
-
38'0-0Douglas Baggio de Oliveira Costa
-
44'Rafael Tavares0-0
-
46'Tiago Coelho Andrade
Ezequiel Jacinto de Biasi0-0 -
56'0-1Douglas Baggio de Oliveira Costa
-
64'Renan Santos de Castro
Fabiano da Silva Souza0-1 -
65'Robson Carlos Duarte
Rafael Tavares0-1 -
73'0-1Joao Costa
Sabit Abdulai -
73'Cocote
Luis Felipe Rabelo Costa0-1 -
73'0-1Wallison Nunes Silva
Victor Andrade Santos -
75'0-1Bernardo Schappo
-
79'Bruno Henrique Lopes
Luan Silva0-1 -
81'0-1Alex Sandro Dos Santos Apolinario
Alexandre Jesus -
84'Alexis Alvarino0-1
-
84'0-1Emerson Negueba
-
84'Sebastiao Enio Santos de Almeida0-1
-
85'0-1Victor Bernardes Andrade e Souza
-
87'0-1Fabio Pizarro Sanches
Emerson Negueba -
87'0-1Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira
Douglas Baggio de Oliveira Costa -
90'Cocote0-1
-
90'Sebastiao Enio Santos de Almeida0-1
-
90'0-1Gustavo Bochecha
-
Amazonas FC vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-4-212Vinicius Santos Marcos Miranda6Fabiano da Silva Souza14Alexis Alvarino4Matheus Dos Santos Miranda2Ezequiel Jacinto de Biasi9Luan Silva10Rafael Tavares22Sebastiao Enio Santos de Almeida20Luis Felipe Rabelo Costa11Matheus Serafim7Erick9Alexandre Jesus7Victor Andrade Santos11Emerson Negueba10Douglas Baggio de Oliveira Costa5Sabit Abdulai8Gustavo Bochecha6Patrick de Carvalho Brey2Ericson da Silva3Raphael Rodrigues Borges4Bernardo Schappo1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
23Bruno Henrique Lopes26Cocote5Guilherme Xavier31Gustavo Ermel17Jorge Jimenez1Oliveira16Renan Santos de Castro21Robson Carlos Duarte15Van Basty Sousa e Silva13Tiago Coelho Andrade18Jonny Alexander Uchuari Pintado19William Silva Gomes BarbioAlex Sandro Dos Santos Apolinario 17Bruno Henrique Marques Torres 19Fabio Pizarro Sanches 14Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 18Joao Costa 15Jonas Gabriel Da Silva Nunes 21Lucas Queiroz Canteiro 20Michael Matias Fracaro 12Ronald Camarao 16Wallison Nunes Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCBotafogo SP
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
540Số đường chuyền213
-
-
89%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn0
-
-
11Ném biên14
-
-
2Thử thách2
-
-
27Long pass16
-
-
119Pha tấn công44
-
-
73Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
4 | Mirassol | 34 | 17 | 8 | 9 | 36 | 24 | 12 | 59 | H T B T T T |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 34 | 13 | 13 | 8 | 44 | 31 | 13 | 52 | B T H H B T |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 34 | 14 | 8 | 12 | 38 | 33 | 5 | 50 | H B T T B T |
11 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
12 | Amazonas FC | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 45 | T B T B B B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
15 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
16 | Botafogo SP | 34 | 9 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 38 | -16 | 33 | B H T B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil