Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth, 01h00 ngày 16/08
Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Đối đầu Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Mineiro Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202401:00
-
Atletico Mineiro Youth 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 3
0.95U 3
0.751
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Trẻ Brazil 2024 » vòng Match
-
Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Diễn biến chính
-
38'Rafael Lobato1-0
-
45'Kayke2-0
-
76'Fabiano3-0
-
84'3-0Kauan Guilherme Lopes Pereira
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ (Youth) vs Atletico Mineiro Youth: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJ (Youth)Atletico Mineiro Youth
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
122Pha tấn công130
-
-
66Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 18 | 12 | 2 | 4 | 42 | 23 | 19 | 38 |
2 | Gremio (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 23 | 10 | 37 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 35 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 35 |
5 | Goias (Youth) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 |
8 | Santos (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 40 | 35 | 5 | 28 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 |
10 | Bahia (Youth) | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 23 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 20 | 0 | 23 |
13 | Ceara (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | -12 | 21 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 32 | -5 | 20 |
16 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 5 | 5 | 9 | 42 | 49 | -7 | 20 |
17 | Internacional RS U20 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 28 | -7 | 19 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 46 | -23 | 18 |
19 | RB Bragantino Youth | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 13 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil