Kết quả Sao Bento vs Santo Andre, 05h30 ngày 20/02
Kết quả Sao Bento vs Santo Andre
Đối đầu Sao Bento vs Santo Andre
Phong độ Sao Bento gần đây
Phong độ Santo Andre gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/02/202505:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2
1.02U 2
0.781
3.00X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.02-0
0.78O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bento vs Santo Andre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Paulista B Brazil 2025 » vòng 11
-
Sao Bento vs Santo Andre: Diễn biến chính
-
38'Anderson Kunzel1-0
-
66'1-1
Nycollas
-
70'1-1
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bento vs Santo Andre: Số liệu thống kê
-
Sao BentoSanto Andre
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
89Pha tấn công91
-
-
61Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 14 | 7 | 6 | 1 | 17 | 7 | 10 | 27 | T T T B H H |
2 | Capie Warrero | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 25 | B T T T H T |
3 | Ituano SP | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 16 | 4 | 22 | B H H H T T |
4 | XV de Piracicaba | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 22 | H B B H B H |
5 | Gremio Prudente | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T H B H H |
6 | Taubate | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B T T B H |
7 | Oeste | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | H B H T H H |
8 | Esporte Clube Sao Jose SP | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T T H T B |
9 | Ferroviaria SP | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 19 | H B T H T B |
10 | Santo Andre | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T H T H H H |
11 | Juventus SP | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 18 | H B H H H H |
12 | CA Votuporanguense SP | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 16 | H H T B H B |
13 | Linense(BRA) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 17 | -5 | 14 | T H B B B T |
14 | Rio Claro | 14 | 1 | 9 | 4 | 11 | 18 | -7 | 12 | H H B H H T |
15 | AA Portuguesa Santista | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B H B H H H |
16 | Sao Bento | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 19 | -13 | 10 | H T B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil