Kết quả Gremio Prudente vs Primavera, 05h30 ngày 30/01
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202505:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.96O 2
0.84U 2
0.961
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.84-0
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Prudente vs Primavera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Paulista B Brazil 2025 » vòng 5
-
Gremio Prudente vs Primavera: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
33'0-0
-
41'0-1
Henan
-
45'0-1
-
53'0-1
-
61'Jonatha Carlos1-1
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Prudente vs Primavera: Số liệu thống kê
-
Gremio PrudentePrimavera
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
67Pha tấn công57
-
-
53Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 14 | 7 | 6 | 1 | 17 | 7 | 10 | 27 | T T T B H H |
2 | Capie Warrero | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 25 | B T T T H T |
3 | Ituano SP | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 16 | 4 | 22 | B H H H T T |
4 | XV de Piracicaba | 14 | 6 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 22 | H B B H B H |
5 | Gremio Prudente | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T H B H H |
6 | Oeste | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | H B H T H H |
7 | Esporte Clube Sao Jose SP | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T T H T B |
8 | Ferroviaria SP | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 19 | H B T H T B |
9 | Taubate | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 19 | B T B T T B |
10 | Santo Andre | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | T H T H H H |
11 | Juventus SP | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T H B H H H |
12 | CA Votuporanguense SP | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 16 | H H T B H B |
13 | Linense(BRA) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 17 | -5 | 14 | T H B B B T |
14 | Rio Claro | 14 | 1 | 9 | 4 | 11 | 18 | -7 | 12 | H H B H H T |
15 | AA Portuguesa Santista | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B H B H H H |
16 | Sao Bento | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 19 | -13 | 10 | H T B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil