Kết quả AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP, 06h00 ngày 21/02
Kết quả AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP
Đối đầu AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP
Phong độ AA Portuguesa Santista gần đây
Phong độ Esporte Clube Sao Jose SP gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2
0.91U 2
0.761
3.10X
2.852
2.33Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Paulista B Brazil 2025 » vòng 11
-
AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP: Diễn biến chính
- BXH Paulista B Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
AA Portuguesa Santista vs Esporte Clube Sao Jose SP: Số liệu thống kê
-
AA Portuguesa SantistaEsporte Clube Sao Jose SP
BXH Paulista B Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 25 | T H T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
3 | Capie Warrero | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | B B T B T T |
4 | Gremio Prudente | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
5 | Taubate | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
6 | Santo Andre | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T H T H T |
7 | Juventus SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T T H B H |
8 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
9 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
10 | Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B H B H |
11 | CA Votuporanguense SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T H H T B |
12 | Esporte Clube Sao Jose SP | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H B B B T |
13 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T B T H B B |
14 | AA Portuguesa Santista | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T H B H |
15 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
16 | Rio Claro | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil