Kết quả Internacional RS vs Juventude, 07h45 ngày 26/03
Kết quả Internacional RS vs Juventude
Đối đầu Internacional RS vs Juventude
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Juventude gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/03/202407:45
-
Internacional RS 1 11Juventude 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.25X
4.802
9.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Juventude
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Brazil Campeonato Gaucho 2024 » vòng
-
Internacional RS vs Juventude: Diễn biến chính
-
18'0-0Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
-
25'0-0Zé Marcos
-
31'0-1Zé Marcos
-
55'Rene Rodrigues Martins1-1
-
76'1-1Anderson Luiz de Carvalho Nene
-
77'Mauricio Magalhaes Prado1-1
-
90'1-1Caique
-
90'Gabriel Mercado1-1
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Juventude: Số liệu thống kê
-
Internacional RSJuventude
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
76Pha tấn công48
-
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Gremio (RS) | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 10 | 13 | 23 | T H H T B T |
3 | Caxias RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | H T B H T T |
4 | Guarany de Bage | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H T T T B |
5 | Juventude | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 9 | 6 | 15 | T H H H B B |
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H B T H T H |
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 8 | 1 | 15 | H H B H T H |
8 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 7 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | H H H H B T |
9 | Ypiranga(RS) | 11 | 1 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H H H H |
10 | Avenida RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T H B B H |
11 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 9 | B H B B B B |
12 | Santa Cruz RS | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 4 | B B H B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil