Kết quả Concordia AC vs Brusque FC, 04h00 ngày 17/02
Kết quả Concordia AC vs Brusque FC
Đối đầu Concordia AC vs Brusque FC
Phong độ Concordia AC gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202504:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2
0.95U 2
0.851
2.70X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Concordia AC vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025 » vòng 10
-
Concordia AC vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
8'Gabriel Bitencourt da Silva1-0
-
13'1-0Rodrigo Pollero
-
14'1-1
Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
-
31'1-2
Guilherme Pira
-
38'1-2Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
-
58'1-2Alex Ruan Vasconcelos Ferreira
-
60'1-3
Guilherme Pira
-
75'1-3Guilherme Pira
-
76'1-4
Guilherme Pira
-
81'1-4
-
90'Luan1-4
- BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- BXH bóng đá Brazil mới nhất
-
Concordia AC vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
Concordia ACBrusque FC
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
62Pha tấn công75
-
-
24Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 3 | 10 | 18 | H T T T T B |
2 | Criciuma | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 17 | H H H B H T |
3 | CEC Santa Catarina | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T H H H T B |
4 | Figueirense | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | T H T B B T |
5 | Chapecoense SC | 10 | 3 | 6 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H H H H T H |
6 | Brusque FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T B H B T |
7 | Joinville SC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B H T B T |
8 | Barra FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B H T B T |
9 | Marcilio Dias SC | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H H B T H |
10 | Concordia AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H T T B B |
11 | Caravaggio FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | B T B B T B |
12 | Hercilio Luz SC | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil