Kết quả Criciuma vs Chapecoense SC, 02h30 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2024 » vòng 11

  • Criciuma vs Chapecoense SC: Diễn biến chính

  • 43'
    Wilker Angel goal 
    1-0
  • 56'
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    1-0
  • 75'
    1-0
    Bruno Leonardo dos Santos Covas
  • 86'
    Felipe Vizeu do Carmo goal 
    2-0
  • BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1
  • BXH bóng đá Brazil mới nhất
  • Criciuma vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Chapecoense SC
  • 12
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Criciuma 11 8 1 2 17 7 10 25 T T B T H T
2 Avai FC 11 6 2 3 20 17 3 20 H B T B T T
3 Marcilio Dias SC 11 6 2 3 15 14 1 20 T B T T H B
4 Figueirense 11 5 3 3 11 10 1 18 H T B B T T
5 Barra FC 11 5 2 4 15 9 6 17 B T H T B T
6 Brusque FC 11 4 5 2 13 8 5 17 H B T H T T
7 Joinville SC 11 3 6 2 17 15 2 15 H T H B H T
8 Hercilio Luz SC 11 3 5 3 14 12 2 14 H T H H T B
9 Chapecoense SC 11 3 2 6 13 16 -3 11 B B T T B B
10 Concordia AC 11 3 2 6 8 16 -8 11 H B B T B B
11 Inter de Lages SC 11 2 2 7 12 18 -6 8 T T B B B B
12 Nacao 11 1 2 8 10 23 -13 5 B B H B H B