Kết quả Caxias RS vs Brasil de Pelotas, 07h30 ngày 30/01
Kết quả Caxias RS vs Brasil de Pelotas
Đối đầu Caxias RS vs Brasil de Pelotas
Phong độ Caxias RS gần đây
Phong độ Brasil de Pelotas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.75
0.90U 1.75
0.901
1.70X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caxias RS vs Brasil de Pelotas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Brazil Campeonato Gaucho 2025 » vòng 3
-
Caxias RS vs Brasil de Pelotas: Diễn biến chính
-
6'Alisson1-0
-
27'1-1
Douglas Santos
-
29'1-1Joao Victor
-
36'Gustavo Nescau1-1
-
45'1-2
Juliano
-
61'Iago Antonio Silva Santos2-2
-
65'Gustavo Nescau3-2
-
70'Douglas Matheus do Nascimento3-2
-
70'3-2Vini Charopem
-
80'Richard Alexandre Birkheun Rodrigues4-2
-
88'4-2Aquila
- BXH Brazil Campeonato Gaucho
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Caxias RS vs Brasil de Pelotas: Số liệu thống kê
-
Caxias RSBrasil de Pelotas
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
104Pha tấn công100
-
-
61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Juventude | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | Gremio (RS) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 | 10 | H T T T B |
4 | Caxias RS | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | T B T B T |
5 | Sao Luiz(RS) | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 9 | -4 | 6 | T H H B H |
6 | Guarany de Bage | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | H H B T |
7 | EC Pelotas(RS) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B T B H |
8 | Ypiranga(RS) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | B H H T |
9 | Brasil de Pelotas | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H H B T B |
10 | Monsoon FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B B |
11 | Sao Jose PoA RS | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | H H B B |
12 | Avenida RS | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil