Kết quả Internacional RS vs Flamengo, 05h00 ngày 31/10
Kết quả Internacional RS vs Flamengo
Đối đầu Internacional RS vs Flamengo
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202405:00
-
Internacional RS 11Flamengo 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.16O 2.25
0.82U 2.25
1.061
2.45X
3.402
2.80Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Internacional RS vs Flamengo: Diễn biến chính
-
5'0-0Gullermo Varela
-
31'Agustin Rogel0-0
-
40'0-0Eric Pulgar
-
45'0-1Carlos Alcaraz
-
46'Clayton Sampaio Pereira
Agustin Rogel0-1 -
52'0-1Fabricio Bruno Soares De Faria
-
58'0-1Gerson Santos da Silva
-
63'Gabriel Carvalho
Bruno Tabata0-1 -
63'Wanderson Maciel Sousa Campos
Wesley Ribeiro Silva0-1 -
68'0-1Michael Richard Delgado De Oliveira
Gonzalo Jordy Plata Jimenez -
73'Enner Valencia
Thiago Maia Alencar0-1 -
80'Bruno Henriaque Corsini
Romulo0-1 -
86'0-1Matheus Goncalves
Carlos Alcaraz -
89'Enner Valencia (Assist:Wanderson Maciel Sousa Campos)1-1
-
Internacional RS vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar40Romulo21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco17Bruno Tabata19Rafael Santos Borre Maury27Bruno Henrique Pinto45Gonzalo Jordy Plata Jimenez8Gerson Santos da Silva37Carlos Alcaraz5Eric Pulgar52Evertton Araujo2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria3Leonardo Rech Ortiz6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
20Clayton Sampaio Pereira34Gabriel Carvalho11Wanderson Maciel Sousa Campos13Enner Valencia8Bruno Henriaque Corsini24Anthoni Spier Souza35Braian Aguirre6Rene Rodrigues Martins47Gustavo Prado39Luis Otavio31Lucas Alario49Ricardo MathiasMichael Richard Delgado De Oliveira 30Matheus Goncalves 20Dyogo Alves 49Matheus Cunha 25Iago 57Zé Welinton 39Cleiton Santana dos Santos 33Wesley Vinicius 43Lorran Lucas Pereira de Sousa 19Allan Rodrigues de Souza 29Gabriel Barbosa 99Ogundana Shola 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Internacional RSFlamengo
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
391Số đường chuyền461
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị5
-
-
25Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công26
-
-
8Đánh chặn11
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công71
-
-
71Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil