Kết quả Bragantino vs Atletico Paranaense, 05h00 ngày 08/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Brasil 2024 » vòng Round 4

  • Bragantino vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Tomas Cuello
  • 19'
    0-1
    goal Agustin Canobbio Graviz (Assist:Tomas Cuello)
  • 38'
    0-1
    Thiago Heleno Henrique Ferreira
  • 47'
    Luan Candido
    0-1
  • 51'
    Helio Junio
    0-1
  • 62'
    0-2
    goal Gonzalo Mathias Mastriani Borges (Assist:Gabriel Girotto Franco)
  • 72'
    Eric Dos Santos Rodrigues
    0-2
  • 74'
    0-3
    goal Fernando Luis Roza, Fernandinho
  • 77'
    Thiago Nicolas Borbas
    0-3
  • 79'
    Lucas de Souza Cunha
    0-3
  • 87'
    Thiago Nicolas Borbas (Assist:Lucas de Souza Cunha) goal 
    1-3
  • 90'
    Thiago Nicolas Borbas goal 
    2-3
  • BXH Cúp Brasil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Atletico Paranaense
  • 11
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 461
    Số đường chuyền
    235
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 4
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 45
    Long pass
    21
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •