Kết quả Botafogo RJ vs Vasco da Gama, 07h30 ngày 06/11
Kết quả Botafogo RJ vs Vasco da Gama
Đối đầu Botafogo RJ vs Vasco da Gama
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202407:30
-
Vasco da Gama 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.06O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Botafogo RJ vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
9'Jefferson Savarino (Assist:Alex Nicolao Telles)1-0
-
12'Luiz Henrique Andre Rosa da Silva (Assist:Jefferson Savarino)2-0
-
38'2-0Joao Victor Da Silva Marcelino
-
42'Igor Jesus Maciel da Cruz Penalty cancelled2-0
-
43'2-0Joao Victor Da Silva Marcelino
-
45'2-0Maicon Pereira Roque
Jean David Meneses Villarroel -
46'2-0Pablo Manuel Galdames
Dimitrie Payet -
66'2-0Rayan Vitor
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen -
66'2-0Alegria
Jose Luis Rodriguez Bebanz -
68'Lucas Halter
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva2-0 -
68'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Igor Jesus Maciel da Cruz2-0 -
68'Jose Antonio dos Santos Junior
Adryelson Rodrigues2-0 -
71'Jose Antonio dos Santos Junior (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)3-0
-
73'Cuiabano
Alex Nicolao Telles3-0 -
76'3-0Paulo Henrique Alves
-
77'Allan Marques Loureiro
Victor Alexander da Silva,Vitinho3-0 -
87'3-0Robert Rojas
Paulo Henrique Alves
-
Botafogo RJ vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles20Alexander Nahuel Barboza Ullua34Adryelson Rodrigues22Victor Alexander da Silva,Vitinho17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva23Thiago Almada10Jefferson Savarino7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva99Igor Jesus Maciel da Cruz99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen2Jose Luis Rodriguez Bebanz10Dimitrie Payet21Jean David Meneses Villarroel85Mateus Carvalho dos Santos25Hugo Moura Arruda da Silva96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino3Leonardo Pinheiro da Conceicao6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
11Jose Antonio dos Santos Junior3Lucas Halter9Francisco das Chagas Soares dos Santos66Cuiabano28Allan Marques Loureiro1Gatito Fernandez4Mateo Ponte6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche5Danilo Barbosa da Silva70Oscar David Romero Villamayor33Carlos Eduardo De Oliveira Alves37Matheus MartinsMaicon Pereira Roque 4Pablo Manuel Galdames 27Alegria 16Rayan Vitor 77Robert Rojas 32Keiller da Silva Nunes 13Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Leandrinho 66Josef de Souza Dias, Souza 5Juan Sebastian Sforza 20Maxime Dominguez 26Alex Teixeira Santos 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJVasco da Gama
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
429Số đường chuyền288
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
14Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
12Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass22
-
-
113Pha tấn công60
-
-
85Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil