Kết quả Bahia vs Criciuma, 04h30 ngày 30/09
Kết quả Bahia vs Criciuma
Đối đầu Bahia vs Criciuma
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202404:30
-
Bahia 11Criciuma 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.61X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Criciuma
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 28
-
Bahia vs Criciuma: Diễn biến chính
-
33'Cauly Oliveira Souza (Assist:Santiago Arias Naranjo)1-0
-
52'1-0Allano Brendon de Souza Lima
-
65'Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum1-0 -
65'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Thaciano Mickael da Silva1-0 -
69'1-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
Fellipe Mateus de S. Araujo -
70'1-0Jhonata Robert Alves da Silva
Patrick de Paula -
70'1-0Luis Eduardo Marques Dos Santos
Yannick Bolasie -
74'Ademir Santos
Cauly Oliveira Souza1-0 -
78'Carlos Maria De Pena Bonino
Jean Lucas De Souza Oliveira1-0 -
78'1-0Felipe Vizeu do Carmo
Allano Brendon de Souza Lima -
79'Yago Felipe da Costa Rocha
Caio Alexandre Souza e Silva1-0 -
81'Everton Augusto de Barros Ribeiro1-0
-
84'1-0Pedro Rocha Neves
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento -
88'1-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
-
Bahia vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-4-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva2Allano Brendon de Souza Lima11Yannick Bolasie10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento88Gustavo Bonatto Barreto85Patrick de Paula7Fellipe Mateus de S. Araujo27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
17Luciano Rodriguez Rosales21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao7Ademir Santos14Carlos Maria De Pena Bonino20Yago Felipe da Costa Rocha23Adriel2Gilberto Moraes Junior40Neuciano Gusmao, Cicinho25Iago Amaral Borduchi33David de Duarte Macedo15Victor CuestaArthur Caike do Nascimento Cruz 45Luis Eduardo Marques Dos Santos 20Jhonata Robert Alves da Silva 50Felipe Vizeu do Carmo 9Pedro Rocha Neves 28Kaua Moroso 12Alisson Machado dos Santos 25Walisson Moreira Farias Maia 33Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13Eliedson Pereira de Souza 15Higor Meritao 5Werik Popo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
BahiaCriciuma
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
10Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
503Số đường chuyền425
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị5
-
-
24Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
24Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass49
-
-
101Pha tấn công108
-
-
52Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil