Kết quả Bahia vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 16/09
Kết quả Bahia vs Atletico Mineiro
Đối đầu Bahia vs Atletico Mineiro
Phong độ Bahia gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202404:30
-
Bahia 13Atletico Mineiro 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.15X
3.252
2.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 26
-
Bahia vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
22'0-0Igor Gomes
-
51'Everaldo Stum (Assist:Thaciano Mickael da Silva)1-0
-
58'Everton Augusto de Barros Ribeiro (Assist:Cauly Oliveira Souza)2-0
-
64'2-0Renzo Saravia
Mariano Ferreira Filho -
64'2-0Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Brahian Palacios Alzate -
64'2-0Deyverson Brum Silva Acosta
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro -
64'2-0Bernard Anicio Caldeira Duarte
Igor Gomes -
74'Ademir Santos
Thaciano Mickael da Silva2-0 -
74'Luciano Rodriguez Rosales
Cauly Oliveira Souza2-0 -
74'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Everaldo Stum2-0 -
74'2-0Alan Kardec de Sousa Pereira
Rubens Antonio Dias -
79'Julio Cesar de Rezende
Caio Alexandre Souza e Silva2-0 -
80'Victor Hugo Soares dos Santos2-0
-
82'2-0Everson Felipe Marques Pires
-
86'Iago Amaral Borduchi
Jean Lucas De Souza Oliveira2-0 -
90'Luciano Rodriguez Rosales (Assist:Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao)3-0
-
90'3-0Deyverson Brum Silva Acosta
-
Bahia vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Bahia4-3-1-222Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior4Victor Hugo Soares dos Santos3Gabriel Xavier13Santiago Arias Naranjo6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum7Givanildo Vieira De Souza, Hulk42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro30Brahian Palacios Alzate18Fausto Vera21Rodrigo Andres Battaglia17Igor Gomes44Rubens Antonio Dias25Mariano Ferreira Filho3Bruno Fuchs2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
17Luciano Rodriguez Rosales21Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao7Ademir Santos5Julio Cesar de Rezende25Iago Amaral Borduchi23Adriel40Neuciano Gusmao, Cicinho33David de Duarte Macedo2Gilberto Moraes Junior31Vitor Hugo Franchescoli de Souza14Carlos Maria De Pena Bonino20Yago Felipe da Costa RochaRenzo Saravia 26Bernard Anicio Caldeira Duarte 20Gustavo Henrique Furtado Scarpa 6Deyverson Brum Silva Acosta 9Alan Kardec de Sousa Pereira 14Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Romulo Helbert Pereira Junior 47Mauricio Lemos 4Igor Rabello da Costa 16Victor Hugo 40Robert dos Santos Conceicao 33Paulo Vitor 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PaivaLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
BahiaAtletico Mineiro
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
16Sút Phạt20
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
531Số đường chuyền447
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
27Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
13Ném biên12
-
-
28Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass22
-
-
125Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil