Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20, 21h00 ngày 04/06
Kết quả CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20
Đối đầu CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20
Phong độ CR Flamengo (RJ) (Youth) gần đây
Phong độ Sao Paulo U20 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/06/202221:00
-
Sao Paulo U20 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.87O 2.75
0.74U 2.75
1.021
1.89X
3.452
3.30Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 1.25
0.98U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Trẻ Brazil 2022 » vòng Groups
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20: Diễn biến chính
-
2'Petterson1-0
-
15'Petterson2-0
-
41'Mateus Lima3-0
-
77'Petterson4-0
-
80'4-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CR Flamengo (RJ) (Youth) vs Sao Paulo U20: Số liệu thống kê
-
CR Flamengo (RJ) (Youth)Sao Paulo U20
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
119Pha tấn công125
-
-
63Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Trẻ Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 18 | 12 | 2 | 4 | 42 | 23 | 19 | 38 |
2 | Gremio (Youth) | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 23 | 10 | 37 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 19 | 10 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 35 |
4 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 35 |
5 | Goias (Youth) | 19 | 10 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 33 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 32 |
7 | Fortaleza (Youth) | 19 | 9 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 32 |
8 | Santos (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 40 | 35 | 5 | 28 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 28 |
10 | Bahia (Youth) | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 19 | 5 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 23 |
12 | America MG (Youth) | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 20 | 0 | 23 |
13 | Ceara (Youth) | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 35 | -7 | 23 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 42 | -12 | 21 |
15 | Botafogo RJ (Youth) | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 32 | -5 | 20 |
16 | Sao Paulo (Youth) | 19 | 5 | 5 | 9 | 42 | 49 | -7 | 20 |
17 | Internacional RS U20 | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 28 | -7 | 19 |
18 | Corinthians Paulista (Youth) | 19 | 5 | 3 | 11 | 23 | 46 | -23 | 18 |
19 | RB Bragantino Youth | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 |
20 | Atletico GO (Youth) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 13 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil