Kết quả Sport Club do Recife vs Nautico (PE), 07h30 ngày 21/03
Kết quả Sport Club do Recife vs Nautico (PE)
Đối đầu Sport Club do Recife vs Nautico (PE)
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Nautico (PE) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/03/202407:30
-
Nautico (PE) 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.5
1.01U 2.5
0.811
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Nautico (PE)
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Đông Bắc Brazil 2024 » vòng Match
-
Sport Club do Recife vs Nautico (PE): Diễn biến chính
-
14'Rosales Roberto0-0
-
28'0-1Van Basty Sousa e Silva
-
30'0-1Matheus Santos Nunes
-
32'Christian Ortiz1-1
-
50'Alisson Agostinho Cassiano da Silva1-1
-
62'Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO2-1
-
63'2-1Van Basty Sousa e Silva
-
65'Andre2-1
-
65'2-1Vagner Antonio Brandalise
-
66'Lucas Rafael Araujo Lima2-1
-
66'2-1Paulo Sergio Luiz de Souza
-
75'Ze Roberto Assuncao2-1
-
88'Nassom2-1
-
90'2-1
-
90'2-2Nassom(OW)
- BXH Đông Bắc Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Nautico (PE): Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeNautico (PE)
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
129Pha tấn công127
-
-
63Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Đông Bắc Brazil 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 |
2 | Sport Club do Recife | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 17 |
3 | Botafogo PB | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
5 | Ceara | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 15 |
6 | Vitoria BA | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 |
7 | Maranhao | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 |
8 | America FC Natal RN | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 |
9 | River PI | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 10 |
10 | Fortaleza | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
11 | Altos/PI | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
12 | Nautico (PE) | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
13 | ABC RN | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 |
14 | Juazeirense | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 |
15 | Treze Campina Grande PB | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 |
16 | Itabaiana(SE) | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 3 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil