Kết quả Altos/PI vs America FC Natal RN, 04h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Đông Bắc Brazil 2024 » vòng Match

  • Altos/PI vs America FC Natal RN: Diễn biến chính

  • 14'
    Matheus Taumaturgo goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Matheus Ferreira de Sousa
  • 62'
    1-0
    Gustavo Ramos Vasconcelos de Oliveira
  • 73'
    1-0
    Marcos Ytalo Benicio da Silva,BUIU
  • 90'
    1-1
    goal Matheus Ferreira de Sousa
  • BXH Đông Bắc Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Altos/PI vs America FC Natal RN: Số liệu thống kê

  • Altos/PI
    America FC Natal RN
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    103
  •  
     

BXH Đông Bắc Brazil 2024

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bahia 8 6 0 2 11 8 3 18
2 Sport Club do Recife 8 5 2 1 16 8 8 17
3 Botafogo PB 8 4 3 1 9 3 6 15
4 CRB AL 8 4 3 1 12 6 6 15
5 Ceara 8 4 3 1 9 6 3 15
6 Vitoria BA 8 4 2 2 12 7 5 14
7 Maranhao 8 4 2 2 14 13 1 14
8 America FC Natal RN 8 3 2 3 9 11 -2 11
9 River PI 8 3 1 4 5 9 -4 10
10 Fortaleza 8 2 2 4 9 10 -1 8
11 Altos/PI 8 1 5 2 6 8 -2 8
12 Nautico (PE) 8 1 4 3 7 8 -1 7
13 ABC RN 8 1 4 3 8 12 -4 7
14 Juazeirense 8 2 0 6 9 13 -4 6
15 Treze Campina Grande PB 8 1 3 4 5 11 -6 6
16 Itabaiana(SE) 8 1 0 7 8 16 -8 3