Kết quả Ah so Santa SP vs Ponte Preta, 02h00 ngày 03/02
Kết quả Ah so Santa SP vs Ponte Preta
Đối đầu Ah so Santa SP vs Ponte Preta
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202502:00
-
Ah so Santa SP 10Ponte Preta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2
0.83U 2
0.991
2.36X
3.052
2.72Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ah so Santa SP vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 6
-
Ah so Santa SP vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
25'0-0Leo Indio
-
45'0-1Danilo Carvalho Barcelos
-
45'0-1Victor Andrade Santos Penalty awarded
-
63'0-1Saimon Pains Tormen
-
78'Arthur Korek0-1
-
82'0-1Vincente Concha
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ah so Santa SP vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Ah so Santa SPPonte Preta
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
13Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
529Số đường chuyền251
-
-
90%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Đánh chặn5
-
-
24Ném biên21
-
-
11Thử thách9
-
-
24Long pass17
-
-
115Pha tấn công68
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | T T B T T T |
2 | Mirassol | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | T T T T T B |
3 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
4 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B T |
5 | Ponte Preta | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 12 | H H H B T T |
6 | Palmeiras | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B H T |
7 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H H T H T B |
8 | Santos | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B B B T H |
9 | Guarani SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B T B B |
10 | Noroeste | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B H B B |
11 | Portuguesa Desportos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 6 | H H B B T H |
12 | Inter de Limeira | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
13 | AE Velo Clube SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 5 | B B T H B H |
14 | Bragantino | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 5 | B T B H B H |
15 | Botafogo SP | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | H H B H B H |
16 | Ah so Santa SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil