Kết quả Goiania vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CGD Brazil 2025 » vòng 2

  • Goiania vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính

  • 22'
    Rafael Vaz dos Santos
    0-0
  • 24'
    Gustavo Vintecinco
    0-0
  • 30'
    0-1
    goal Rhaldney
  • 32'
    0-2
    goal Janderson
  • 54'
    0-2
    Guilherme Kennedy Romao
  • 61'
    Patrick Felipe
    0-2
  • 67'
    0-2
    Yuri Alves
  • 70'
    0-2
    Kevyn
  • 72'
    Hebert
    0-2
  • BXH CGD Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Goiania vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê

  • Goiania
    Atletico Clube Goianiense
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH CGD Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vila Nova 5 3 2 0 5 1 4 11 T H T T H
2 Goias 5 3 1 1 6 2 4 10 B H T T T
3 Uniao Inhumas 5 3 1 1 5 4 1 10 T T T B H
4 Abecat Ouvirdorense 5 3 0 2 4 2 2 9 T B B T T
5 Aparecidense GO 5 2 2 1 6 3 3 8 B T T H H
6 Anapolis FC 5 2 2 1 6 3 3 8 H H T B T
7 AE Jataiense 5 2 1 2 5 4 1 7 H T B T B
8 Atletico Clube Goianiense 5 1 3 1 5 5 0 6 H T H B H
9 Goiatuba 5 1 1 3 5 7 -2 4 T B B H B
10 katalang BA 5 0 4 1 3 5 -2 4 H H H B H
11 Goianesia GO 5 0 2 3 2 7 -5 2 B B B H H
12 Goiania 5 0 1 4 2 11 -9 1 B B B H B