Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Vila Nova, 03h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CGD Brazil 2025 » vòng 4

  • Atletico Clube Goianiense vs Vila Nova: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Igor Henrique Martins Machado
  • 12'
    Guilherme Kennedy Romao
    0-1
  • 14'
    0-1
    Diego Torres
  • 26'
    0-2
    goal Emerson Urso
  • 30'
    0-3
    goal Gabriel Buscariol Poveda, Padova
  • 45'
    0-3
    Igor Henrique Martins Machado
  • 45'
    Caio Henrique da Silva Dantas goal 
    1-3
  • 49'
    Pedro Henrique Pereira da Silva
    1-3
  • 66'
    Rhaldney
    1-3
  • 71'
    1-3
    Vinicius Paiva
  • 73'
    Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
    1-3
  • 78'
    1-3
    Facundo Labandeira
  • BXH CGD Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Clube Goianiense vs Vila Nova: Số liệu thống kê

  • Atletico Clube Goianiense
    Vila Nova
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH CGD Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Anapolis FC 10 6 2 2 13 6 7 20 T T T T T B
2 Atletico Clube Goianiense 10 5 4 1 14 7 7 19 H T H T T T
3 Vila Nova 10 5 4 1 8 4 4 19 H T B T H H
4 Goias 10 5 2 3 10 6 4 17 T B B T H T
5 katalang BA 10 3 5 2 8 7 1 14 H H T T B T
6 Uniao Inhumas 10 4 2 4 9 12 -3 14 H B T B H B
7 AE Jataiense 10 4 1 5 12 11 1 13 B B B T T B
8 Abecat Ouvirdorense 10 4 0 6 8 11 -3 12 T B B B B T
9 Goianesia GO 10 2 4 4 10 12 -2 10 H H T B T H
10 Goiatuba 10 2 4 4 6 10 -4 10 B H H B H T
11 Aparecidense GO 10 2 3 5 7 8 -1 9 H H B B B B
12 Goiania 10 2 1 7 8 19 -11 7 B T T B B B