Kết quả Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 01/04
Kết quả Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202402:00
-
Vila Nova 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.60X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
CGD Brazil 2024 » vòng
-
Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
29'0-1Luiz Fernando Morais dos Santos
-
34'Mateus Cardoso Francisco0-1
-
38'0-2Alix
-
44'Ruan Santos0-2
-
57'Henrique Almeida Caixeta Nascentes0-2
-
83'0-2Shaylon Kallyson Cardozo
-
90'Roberto Heuchayer Santos De Araujo0-2
- BXH CGD Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Vila NovaAtletico Clube Goianiense
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
89Pha tấn công103
-
-
28Tấn công nguy hiểm48
-
BXH CGD Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T T T |
4 | Anapolis FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
5 | Aparecidense GO | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
6 | Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 16 | T T H B H B |
7 | Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 13 | B H H B T B |
8 | Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B B H B B |
9 | AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | H B B B B B |
10 | katalang BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 9 | B B T H B T |
11 | Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 19 | -12 | 5 | H B B B T B |
12 | Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil