Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba, 05h30 ngày 12/03
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Goiatuba gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202405:30
-
Goiatuba 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.18X
5.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.80O 1.25
1.01U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
CGD Brazil 2024 » vòng
-
Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba: Diễn biến chính
-
19'Luiz Fernando Morais dos Santos1-0
-
21'Luiz Fernando Morais dos Santos2-0
-
38'2-0Leandrinho
-
43'2-0Luan Henrique
-
53'Daniel Sampaio Simoes3-0
- BXH CGD Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Goiatuba: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseGoiatuba
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
51Pha tấn công41
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH CGD Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T T T |
4 | Anapolis FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
5 | Aparecidense GO | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
6 | Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 16 | T T H B H B |
7 | Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 13 | B H H B T B |
8 | Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B B H B B |
9 | AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | H B B B B B |
10 | katalang BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 9 | B B T H B T |
11 | Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 19 | -12 | 5 | H B B B T B |
12 | Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil