Kết quả Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR, 01h30 ngày 13/02
Kết quả Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR
Đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR
Phong độ Independente Sao Joseense PR gần đây
Phong độ Rio Branco PR gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.15X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.62U 0.75
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
CaP Brazil 2025 » vòng 10
-
Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR: Diễn biến chính
-
49'Oswaldo Henriquez Bocanegra0-0
-
49'Joao Maranhao0-0
-
61'Joao Maranhao1-0
-
64'1-0Caio Vieira
-
90'Luis Henrique do Rosario Martins2-0
-
90'2-0Berg
-
90'2-0Guilherme Radeche
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Independente Sao Joseense PR vs Rio Branco PR: Số liệu thống kê
-
Independente Sao Joseense PRRio Branco PR
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
116Pha tấn công134
-
-
73Tấn công nguy hiểm54
-
BXH CaP Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T T H T |
2 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 22 | B T H T H T |
3 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 20 | T B T T H T |
4 | Londrina PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T B T H T B |
5 | Cianorte PR | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | H T H B T B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 16 | T B H B T B |
7 | Azuriz FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B B B B T |
8 | Cascavel PR | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | B T B T T T |
10 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Rio Branco PR | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B B H B T |
12 | Parana PR | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil