Kết quả Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR, 04h30 ngày 19/02
Kết quả Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR
Đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR
Phong độ Gremio Metropolitano Maringa gần đây
Phong độ Cianorte PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/02/202404:30
-
Cianorte PR 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.89O 2.25
0.88U 2.25
0.921
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 0.75
0.64U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
CaP Brazil 2024 » vòng 10
-
Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR: Diễn biến chính
-
11'0-1Vinicius Faria
-
15'0-1Guilherme Belea
-
19'0-1Marlon
-
29'Marcos Vinicius Da Silva Santos0-1
-
31'0-1Giovani Silva Tiepo
-
37'0-1Samuel Conceicao Toscas
-
53'Bruno Henrique Lopes1-1
-
60'Everton Morelli2-1
-
73'Iago Santana2-1
-
90'2-2Lucas Lourenço Andrade
-
90'2-2Natham Fernando Reis da Conceicao
-
90'2-2Samuel Conceicao Toscas
-
90'Matheus Moraes2-2
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Metropolitano Maringa vs Cianorte PR: Số liệu thống kê
-
Gremio Metropolitano MaringaCianorte PR
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
88Pha tấn công109
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH CaP Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T H H B H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H H B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil