Kết quả CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa, 05h00 ngày 21/02
Kết quả CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa
Đối đầu CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa
Phong độ CE Uniao PR gần đây
Phong độ Gremio Metropolitano Maringa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/02/202205:00
-
CE Uniao PR 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.93O 2.25
1.00U 2.25
0.761
3.10X
3.102
2.13Hiệp 1+0
1.13-0
0.66O 0.75
0.70U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
CaP Brazil 2022 » vòng 9
-
CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa: Diễn biến chính
-
45'0-1Alemão
-
82'0-2Diogo Vitor
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CE Uniao PR vs Gremio Metropolitano Maringa: Số liệu thống kê
-
CE Uniao PRGremio Metropolitano Maringa
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
77Pha tấn công62
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH CaP Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T H H B H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H H B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil