Kết quả Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR, 04h30 ngày 11/02
Kết quả Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR
Đối đầu Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR
Phong độ Aruko Sports Brasil gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202404:30
-
Coritiba PR 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.86O 2.75
0.96U 2.75
0.761
4.20X
3.702
1.62Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
CaP Brazil 2024 » vòng 8
-
Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
11'0-1Eberth
-
17'Luigi0-1
-
25'0-2Matheus Henrique Bianqui
-
52'0-3Mauricio de Carvalho Antonio
-
53'Neto Acara1-3
-
60'1-3Fransergio Rodrigues Barbosa
-
86'1-3Matheus Henrique Frizzo
- BXH CaP Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Aruko Sports Brasil vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Aruko Sports BrasilCoritiba PR
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
66Pha tấn công71
-
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
BXH CaP Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T H H B H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H H B H |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil