Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda, 21h00 ngày 30/11
Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda
Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Zeljeznicar vs Sloboda
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda trước đây
-
25/08/2024Sloboda0 - 1FK Zeljeznicar0 - 0W
-
28/05/2023Sloboda1 - 2FK Zeljeznicar0 - 1W
-
04/03/2023FK Zeljeznicar1 - 0Sloboda1 - 0W
-
10/09/2022Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar0 - 0D
-
29/05/2022Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar1 - 1D
-
27/11/2021Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar1 - 1D
-
30/08/2021FK Zeljeznicar1 - 1Sloboda0 - 0D
-
03/04/2021Sloboda1 - 0FK Zeljeznicar0 - 0L
-
21/11/2020FK Zeljeznicar2 - 2Sloboda1 - 1D
-
29/09/2023Sloboda1 - 0FK Zeljeznicar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 3 | 5 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeljeznicar (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK Zeljeznicar (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeljeznicar và Sloboda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 13 | 11 | 2 | 0 | 30 | 5 | 25 | 35 | T T T T H T |
2 | Sarajevo | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 10 | 27 | 34 | T T T H T T |
3 | Borac Banja Luka | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 5 | 21 | 32 | T T T H T T |
4 | FK Zeljeznicar | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 9 | 12 | 29 | T B T T T T |
5 | Posusje | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | B B B B T T |
6 | FK Velez Mostar | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 16 | B B T H B T |
7 | NK Siroki Brijeg | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | H T B B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B T B T B |
9 | FK Igman Konjic | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 33 | -23 | 13 | B B B B B B |
10 | FK Sloga Doboj | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B T B B B |
11 | GOSK Gabela | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 35 | -26 | 4 | B T B B B B |
12 | Sloboda | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 27 | -24 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: