Đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar, 19h00 ngày 04/12
Kết quả FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar
Đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar trước đây
-
01/09/2024FK Zeljeznicar1 - 1FK Sloga Doboj0 - 1D
-
07/04/2024FK Sloga Doboj0 - 3FK Zeljeznicar0 - 0L
-
04/11/2023FK Zeljeznicar1 - 0FK Sloga Doboj0 - 0L
-
20/09/2023FK Sloga Doboj3 - 0FK Zeljeznicar1 - 0W
-
19/03/2023FK Zeljeznicar4 - 1FK Sloga Doboj1 - 1L
-
12/03/2023FK Sloga Doboj0 - 1FK Zeljeznicar0 - 0L
-
19/09/2022FK Zeljeznicar1 - 0FK Sloga Doboj1 - 0L
-
28/08/2017FK Zeljeznicar2 - 0FK Sloga Doboj1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 1 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sloga Doboj vs FK Zeljeznicar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sloga Doboj (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Sloga Doboj (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sloga Doboj thắng
Bại: là số trận FK Sloga Doboj thua
Thắng: là số trận FK Sloga Doboj thắng
Bại: là số trận FK Sloga Doboj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sloga Doboj và FK Zeljeznicar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 14 | 12 | 2 | 0 | 31 | 5 | 26 | 38 | T T T H T T |
2 | Borac Banja Luka | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 5 | 25 | 35 | T T H T T T |
3 | Sarajevo | 15 | 10 | 4 | 1 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T H T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 9 | 15 | 32 | B T T T T T |
5 | FK Velez Mostar | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 20 | T H B T T H |
6 | Posusje | 14 | 6 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | B B B T T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | T B B T B T |
8 | Radnik Bijeljina | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B T B T B B |
9 | FK Igman Konjic | 16 | 4 | 2 | 10 | 13 | 38 | -25 | 14 | B B B B B H |
10 | FK Sloga Doboj | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 21 | -10 | 12 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 36 | -25 | 7 | T B B B B T |
12 | Sloboda | 14 | 0 | 2 | 12 | 3 | 30 | -27 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: