Kết quả Vaca Diez vs Blooming, 02h00 ngày 03/12
Kết quả Vaca Diez vs Blooming
Đối đầu Vaca Diez vs Blooming
Phong độ Vaca Diez gần đây
Phong độ Blooming gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202302:00
-
Vaca Diez 30Blooming 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.03O 3
0.98U 3
0.831
1.83X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.89O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaca Diez vs Blooming
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bolivia 2023 » vòng 33
-
Vaca Diez vs Blooming: Diễn biến chính
-
23'Yosimar Quinones0-0
-
24'0-0Cesar Romero
-
31'0-1Rafael dos Santos de Oliveira, Rafinha
-
45'Dico Roca0-1
-
45'0-2Jose Fernando Arismendi Peralta (Assist:Omar Pedro Siles Canda)
-
59'Rodrigo Morales0-2
-
66'0-3Rafael dos Santos de Oliveira, Rafinha (Assist:Cesar Romero)
-
81'0-3Gaston Rodriguez Maeso Goal Disallowed
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Vaca Diez vs Blooming: Số liệu thống kê
-
Vaca DiezBlooming
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
367Số đường chuyền368
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị7
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn3
-
-
2Thử thách2
-
-
106Pha tấn công89
-
-
31Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification