Kết quả Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero, 02h00 ngày 18/08
Kết quả Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero
Đối đầu Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero
Phong độ Universitario De Vinto gần đây
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.87O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.65X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 12
-
Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero: Diễn biến chính
-
16'Juan Magallanes
Juan Mercado0-0 -
39'0-0Sebastian Ibars
-
45'Joaquin Adan Lencinas0-0
-
46'0-0Daniel Porozo
Gustavo Cristaldo -
58'0-1Sebastian Ibars (Assist:Francisco Gatti)
-
64'Angel Vaca
Juan Magallanes0-1 -
64'Josue Rivas
Juan Alberto Cuellar Rosales0-1 -
64'Guilder Cuellar
Esdras Mendoza0-1 -
64'Rodrigo Llano
Maximiliano Nunez0-1 -
73'0-1Yosser Armando Suarez Cespedes
-
82'0-1Juan Godoy Penalty awarded
-
85'0-1Alejandro Rene Bejarano Sajama
Francisco Gatti -
85'0-2Daniel Porozo
-
85'Julio Vila0-2
-
90'0-2Cristian Urdininea
Diego Navarro -
90'0-2Alejandro Medina
Juan Godoy -
90'Tommy Tobar (Assist:Carlos Ribera)1-2
-
Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
-
Universitario De Vinto4-2-3-112Gustavo Almada28Jose Pinto2Julio Vila26Joaquin Adan Lencinas47Esdras Mendoza14Juan Mercado25Carlos Ribera27Juan Alberto Cuellar Rosales10Raul Castro Penaloza7Maximiliano Nunez9Tommy Tobar11Juan Godoy33Francisco Gatti27Diego Navarro29Sebastian Ibars9Gustavo Cristaldo60Yosser Armando Suarez Cespedes22Denilson Valda50Diego Vargas5David Diaz3Wilfredo Soleto12Gustavo Salvatierra G
- Đội hình dự bị
-
15Paolo Alcocer22Joel Calicho5Guilder Cuellar40Paolo Eduardo Garcia Aguilar6Diago Gimenez24Rodrigo Llano38Juan Magallanes18Ricardo Ivan Orihuela Ribera49Josue Rivas17Raul Rocabado29Angel Vaca23Yerco VallejosElder Arauz 23Nicolas Arteaga 21Alejandro Rene Bejarano Sajama 30Daniel Castellón 25Diego Corpus 67Alejandro Medina 19Daniel Porozo 97Cristian Urdininea 14Cristian Vedia 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto IllanesAlvaro Pena
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Universitario De Vinto vs Independiente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Universitario De VintoIndependiente Petrolero
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút6
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
410Số đường chuyền242
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
8Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
127Pha tấn công57
-
-
56Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification