Kết quả The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC, 07h00 ngày 11/11
Kết quả The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC
Đối đầu The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC
Phong độ The Strongest gần đây
Phong độ Libertad Gran Mamore FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202307:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.08+2.75
0.73O 3.5
0.88U 3.5
0.931
1.07X
9.502
34.00Hiệp 1-1.25
1.16+1.25
0.70O 1.5
0.92U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Bolivia 2023 » vòng 30
-
The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC: Diễn biến chính
-
4'Enrique Luis Triverio (Assist:Carlos Roca)1-0
-
10'Gabriel Sotomayor2-0
-
18'Jeyson Chura Goal Disallowed2-0
-
28'Gabriel Sotomayor (Assist:Jaime Dario Arrascaita Iriondo)3-0
-
31'Enrique Luis Triverio (Assist:Jeyson Chura)4-0
-
35'Alvaro Quiroga5-0
-
51'Gabriel Sotomayor6-0
-
54'6-0Amir Bejarano
-
78'Enrique Luis Triverio (Assist:Jeyson Chura)7-0
-
78'7-0Marco Vaca
-
81'Junior Arias8-0
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
The Strongest vs Libertad Gran Mamore FC: Số liệu thống kê
-
The StrongestLibertad Gran Mamore FC
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút10
-
-
16Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
414Số đường chuyền290
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
9Đánh đầu thành công3
-
-
5Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
14Đánh chặn4
-
-
6Thử thách6
-
-
116Pha tấn công62
-
-
48Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 24 | 15 | 6 | 3 | 55 | 17 | 38 | 51 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 23 | 13 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45 | T T T B T T |
3 | Aurora | 24 | 10 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 40 | B T H T H T |
4 | San Jose de Oruro | 24 | 11 | 5 | 8 | 49 | 34 | 15 | 38 | H B T H T B |
5 | Jorge Wilstermann | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 19 | 8 | 38 | H T B T H T |
6 | Always Ready | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 27 | 5 | 37 | B T T B H T |
7 | Nacional Potosi | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 39 | 1 | 36 | T H T B B T |
8 | Blooming | 24 | 11 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 36 | T H T B T B |
9 | Oriente Petrolero | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31 | B B H B H T |
10 | Real Tomayapo | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | T B H T B B |
11 | Universitario De Vinto | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B H T B B T |
12 | Independiente Petrolero | 24 | 7 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 30 | T B T H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 40 | -10 | 25 | H T B B H H |
14 | Club Guabira | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 22 | B T B T B B |
15 | Royal Pari FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 41 | -20 | 19 | B B B B T B |
16 | Real Santa Cruz | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 19 | B T H T B B |
Post season qualification