Kết quả Oriente Petrolero vs Royal Pari FC, 05h00 ngày 08/08
Kết quả Oriente Petrolero vs Royal Pari FC
Đối đầu Oriente Petrolero vs Royal Pari FC
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
Phong độ Royal Pari FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/08/202405:00
-
Oriente Petrolero 4 10Royal Pari FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.75O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.73X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oriente Petrolero vs Royal Pari FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 10
-
Oriente Petrolero vs Royal Pari FC: Diễn biến chính
-
29'Gilbert Alvarez Vargas0-0
-
45'0-0Alexander Raul Zurita
-
46'0-0Bruno Silva
Alexander Raul Zurita -
46'0-0Andres Moreno
Jose Flores -
46'0-0Emerson Adolfo
Daniel Flores -
60'Victor Hugo Dorrego Coito
Jhon Garcia Sossa0-0 -
60'Rashid Joffre
Erwin Junior Sanchez0-0 -
70'Jorge Enrique Flores Yrahory
Kevin Salvatierra0-0 -
71'Diego Daniel Barreto Caceres
Miguel Villarroel0-0 -
73'Rashid Joffre0-0
-
83'0-0Hallysson Padilha
-
84'Santiago Melgar
Daniel Rojas Cespedes0-0 -
85'Diego Daniel Barreto Caceres0-0
-
87'0-0Juan Alexis Ribera Castillo
Tobias Moriceau -
87'0-0Manuel Bonilla
Celin Padilla -
90'0-0
-
90'0-0
-
Oriente Petrolero vs Royal Pari FC: Đội hình chính và dự bị
-
Oriente Petrolero4-2-3-11Alejandro Torrez24Kevin Salvatierra3Cesar Garcia27Sebastian Alvarez36Roberto Diez6Carlos Enrique Anez Oliva66Daniel Rojas Cespedes20Jhon Garcia Sossa19Erwin Junior Sanchez43Miguel Villarroel91Gilbert Alvarez Vargas24Celin Padilla9Matheus Alves Leandro30Jose Flores32Alexander Raul Zurita7Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva27Julio Perez72Sergio Gil29Hallysson Padilha6Daniel Flores3Tobias Moriceau13Diego Mendez
- Đội hình dự bị
-
7Cristian Alexis Arabe33Diego Daniel Barreto Caceres13Joel Bernal44Jose Camacho10Victor Hugo Dorrego Coito11Jorge Enrique Flores Yrahory45Herman Gutierrez26Santiago Melgar14Rashid Joffre47Sebastián Ramírez2Edemir Rodriguez34Fabio VargasEmerson Adolfo 77Manuel Bonilla 17Lazaro Crescencio 5Dioggo Isita 20Jose Manuel Jaquez 11Sergio Justiniano 18Andres Moreno 8Israel Pena 1Schneider Pena 87Juan Alexis Ribera Castillo 12Bruno Silva 10Fabricio Suarez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erwin SánchezMiguel Angel Portugal Vicario
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Oriente Petrolero vs Royal Pari FC: Số liệu thống kê
-
Oriente PetroleroRoyal Pari FC
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
330Số đường chuyền294
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị5
-
-
3Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
5Thử thách8
-
-
85Pha tấn công102
-
-
49Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
9 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
10 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | B B H T B T |
12 | Oriente Petrolero | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | B T T B B B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification