Kết quả Nacional Potosi vs San Jose de Oruro, 04h30 ngày 18/08
Kết quả Nacional Potosi vs San Jose de Oruro
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202404:30
-
Nacional Potosi 22San Jose de Oruro 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
1.08O 3
1.00U 3
0.801
1.70X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs San Jose de Oruro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 12
-
Nacional Potosi vs San Jose de Oruro: Diễn biến chính
-
4'0-0Augusto Seimandi
-
39'0-0Augusto Seimandi
-
41'0-0Augusto Seimandi Card changed
-
45'0-1Ronaldo Sanchez
-
45'0-1Ronaldo Sanchez Penalty confirmed
-
46'0-1Brian Gabriel Sobrero
Ronaldo Sanchez -
46'Victor Abrego
Luis Fernando Pavia Mamani0-1 -
46'Jose Erik Correa Villero
Carlos Preciado0-1 -
48'Victor Abrego1-1
-
52'1-1Saul Torres Rojas
-
58'Andres Nicolas Landa Medreno(OW)2-1
-
61'Samuel Galindo Suheiro
Jorge Rojas2-1 -
61'William Alvarez
Martín Prost2-1 -
64'Andreas Torrico2-1
-
68'2-1Rodrigo Mauricio Vargas Castillo
Ruben Dario TARASCO -
68'2-1Luis Alberto Ali
Hernan Rodriguez -
68'2-1Gustavo Morales
Nils Huasna -
77'2-1Victor Hugo Melga Bejarano
-
87'Jorge Marcos Andia Pizarro
Pedro Azogue2-1 -
89'2-1Percy Loza
Victor Hugo Melga Bejarano -
90'Samuel Galindo Suheiro2-1
-
90'2-1Rodrigo Mauricio Vargas Castillo
-
Nacional Potosi vs San Jose de Oruro: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Potosi4-2-3-11Saidt Mustafa6Edisson Restrepo5Daniel Mancilla4Eduardo Alvarez16Andreas Torrico18Pedro Azogue17Saulo Guerra8Luis Fernando Pavia Mamani20Martín Prost11Jorge Rojas7Carlos Preciado38Ruben Dario TARASCO40Nils Huasna8Victor Hugo Melga Bejarano31Hernan Rodriguez17Ronaldo Sanchez7Saul Torres Rojas5Augusto Seimandi33Andres Nicolas Landa Medreno3Wallace Gomes de Souza4Gonzalo Vaca Salvatierra22Luis Banegas
- Đội hình dự bị
-
19Victor Abrego25Carlos Adorno29William Alvarez15Jorge Marcos Andia Pizarro23Oscar Baldomar13Abraham Cabrera Scapin9Jose Erik Correa Villero10Samuel Galindo Suheiro27Alfredo Garcia3Javier Guerra32Heber Leanos21Miyhel OrtizLuis Alberto Ali 99Gaston Comas 77Jeymer Diaz 19Alain de Guzman 90Percy Loza 20Gustavo Morales 28Roberto Carlos Rivas 12Luis Serrano 6Brian Gabriel Sobrero 10Rodrigo Mauricio Vargas Castillo 18Emerson Velasquez 39Lider Yanarico 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Andrada
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs San Jose de Oruro: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiSan Jose de Oruro
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
399Số đường chuyền272
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua10
-
-
16Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách4
-
-
103Pha tấn công74
-
-
57Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification