Kết quả Nacional Potosi vs Real Tomayapo, 02h00 ngày 31/10
Kết quả Nacional Potosi vs Real Tomayapo
Đối đầu Nacional Potosi vs Real Tomayapo
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ Real Tomayapo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:00
-
Nacional Potosi 31Real Tomayapo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 2.75
0.78U 2.75
1.031
1.42X
4.502
6.25Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Real Tomayapo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 21
-
Nacional Potosi vs Real Tomayapo: Diễn biến chính
-
13'0-0Mijail Alexander Aviles Flores
-
16'0-0Agustin Alcaraz
Mijail Alexander Aviles Flores -
21'Saulo Guerra0-0
-
30'Saidt Mustafa0-0
-
32'Martín Prost Goal Disallowed0-0
-
45'0-0Rivaldo Omar Mendez Maraz Goal Disallowed
-
60'Martín Prost1-0
-
61'Victor Abrego
William Alvarez1-0 -
61'Jose Erik Correa Villero
Carlos Preciado1-0 -
66'1-0Samuel Sandoval
Rai Lima -
66'1-0Mirko Tomianovic
Mario Barbery -
67'Diego Josue Hoyos1-0
-
68'Luis Fernando Pavia Mamani
Saulo Guerra1-0 -
82'1-0Leonardo Becerra
Rivaldo Omar Mendez Maraz -
82'1-0Massiel Cardan
Santiago Cuiza -
90'Jorge Marcos Andia Pizarro
Martín Prost1-0 -
90'Heber Leanos
Jorge Rojas1-0
-
Nacional Potosi vs Real Tomayapo: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Potosi4-2-3-11Saidt Mustafa21Miyhel Ortiz33Luis Demiquel6Edisson Restrepo16Andres Torrico Franco22Diego Josue Hoyos17Saulo Guerra29William Alvarez7Carlos Preciado11Jorge Rojas20Martín Prost29Miguel Agustin Graneros31Mario Barbery8Cristian Arano32Rivaldo Mendez26Rai Lima38Santiago Cuiza5Leandro Corulo7Mijail Alexander Aviles Flores30Jaime Villamil15Juan Jose Orellana Chavarria23Pedro Galindo
- Đội hình dự bị
-
9Jose Erik Correa Villero19Victor Abrego8Luis Fernando Pavia Mamani32Heber Leanos15Jorge Marcos Andia Pizarro12Jorge Mejia Mejia23Oscar Baldomar14Oscar Anez3Javier Guerra30Baltasar Gallego Rodriguez10Samuel Galindo Suheiro27Alfredo GarciaAgustin Alcaraz 22Samuel Sandoval 24Mirko Tomianovic 12Leonardo Becerra 9Massiel Cardan 37Alex Arancibia 25Fernando Aguilar 20Jose Maria Carrasco Sanguino 3Kevin Mamani 33Denis Pinto 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Andrada
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Real Tomayapo: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiReal Tomayapo
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
411Số đường chuyền360
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
6Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách7
-
-
97Pha tấn công58
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 26 | 16 | 34 | T T T H B T |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
6 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification