Kết quả Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto, 05h00 ngày 07/11
Kết quả Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto
Đối đầu Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ Atletico Palmaflor Vinto gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202305:00
-
Nacional Potosi 2 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.94+1.75
0.90O 3.5
0.92U 3.5
0.901
1.25X
5.502
9.50Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.85O 1.5
1.02U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bolivia 2023 » vòng 29
-
Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto: Diễn biến chính
-
7'Martín Prost1-0
-
30'Martín Prost1-0
-
31'Oscar Anez (Assist:Maximiliano Nunez)2-0
-
45'2-0Miyhel Ortiz
-
53'Jorge Marcos Andia Pizarro (Assist:Maximiliano Nunez)3-0
-
55'Martín Prost (Assist:Maximiliano Nunez)4-0
-
78'Daniel Mancilla4-0
-
80'4-1Milton Garzon (Assist:Sebastian Melgar Parada)
-
90'Gustavo Cristaldo4-1
-
90'4-1Saavedra J.
-
90'4-1Goal Disallowed
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Atletico Palmaflor Vinto: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiAtletico Palmaflor Vinto
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút0
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
521Số đường chuyền201
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị5
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách9
-
-
81Pha tấn công57
-
-
66Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
9 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
10 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
11 | Independiente Petrolero | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | B B H T B T |
12 | Oriente Petrolero | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | B T T B B B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification