Kết quả Jorge Wilstermann vs Club Guabira, 04h30 ngày 19/08
Kết quả Jorge Wilstermann vs Club Guabira
Đối đầu Jorge Wilstermann vs Club Guabira
Phong độ Jorge Wilstermann gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202404:30
-
Club Guabira 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.5
0.97U 2.5
0.851
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jorge Wilstermann vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 12
-
Jorge Wilstermann vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
4'Widen Saucedo0-0
-
34'0-0Pedro Penalty awarded
-
36'0-0Erick Japa
-
38'Alex Caceres (Assist:Widen Saucedo)1-0
-
40'Alex Caceres1-0
-
45'1-0Fran Geral Supayabe Alpiri
-
46'1-0Juan Montenegro
Fran Geral Supayabe Alpiri -
46'1-0Santiago Arce
Luis Enrique Hurtado Badani -
48'Josue Mamani1-0
-
64'1-0Alejandro Quintana
Pedro -
66'Carlitos Rodriguez2-0
-
67'Rodrigo Amaral Pereira2-0
-
68'Carlitos Rodriguez Goal confirmed2-0
-
73'2-0Alejandro Melean Villarroel
-
73'2-0Jorge Nelson Orozco Quiroga
Erick Japa -
77'Rodrigo Amaral Pereira3-0
-
82'3-0Dico Roca
Rodrigo Vasquez -
86'Cristhian Machado Pinto
Josue Mamani3-0 -
86'Ariel Gerardo Nahuelpan Osten
Alex Caceres3-0 -
90'Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Rodrigo Amaral Pereira3-0 -
90'Edwin Pardo
Widen Saucedo3-0 -
90'Adrian Pacheco
Carlitos Rodriguez3-0
-
Jorge Wilstermann vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
Jorge Wilstermann4-4-21Bruno Poveda17Marvin Bejarano22Santiago Echeverría6Martín Chiatti19Widen Saucedo11Alex Caceres71Leonel Lopez Gonzalez7Josue Mamani18Carlitos Rodriguez8Hector Bobadilla10Rodrigo Amaral Pereira9Erick Japa30Rodrigo Vasquez16Ronny Fernando Montero Martinez8Alejandro Melean Villarroel15Rodrigo Morales99Pedro3Fran Geral Supayabe Alpiri33Luis Enrique Hurtado Badani6Leandro Zazpe19Jhon Velasco12Manuel Ferrel
- Đội hình dự bị
-
39Alejandro Barron30Rudy Rudy Cardozo Fernandez27Rafael Corrales9Jefferson Tavares da Silva15Cristhian Machado Pinto37Ariel Gerardo Nahuelpan Osten28Adrian Pacheco14Edwin Pardo25Robson4Francisco Rodríguez12Lucas Salinas88Jose Luis VargasSantiago Arce 26Jairo Cuellar 25Dener Da Silva Moreno 35Dagner Hurtado 2Nicolas Masskooni 29Sebastian Melgar Parada 11Juan Montenegro 20Jorge Nelson Orozco Quiroga 95Gustavo Peredo Ortiz 7Alejandro Quintana 27Dico Roca 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian DíazAlan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Jorge Wilstermann vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
Jorge WilstermannClub Guabira
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
398Số đường chuyền332
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn6
-
-
5Thử thách1
-
-
70Pha tấn công67
-
-
40Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification