Kết quả Blooming vs Always Ready, 07h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bolivia 2024 » vòng 16

  • Blooming vs Always Ready: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Jose Martinez
  • 12'
    Moises Villarroel Angulo
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Robson Matheus (Assist:Zinedinne La Fuente)
  • 30'
    Cesar Menacho
    0-1
  • 39'
    0-1
    Robson Matheus
  • 44'
    Arquimedes Jose Figuera
    0-1
  • 46'
    Samuel Garzon  
    Miguel Angel Becerra  
    0-1
  • 53'
    Samuel Garzon No penalty confirmed
    0-1
  • 59'
    Daniel Aponte  
    Guilmar Centella  
    0-1
  • 60'
    Omar Pedro Siles Canda  
    Richet Gomez Miranda  
    0-1
  • 62'
    Moises Villarroel Angulo (Assist:Cesar Menacho) goal 
    1-1
  • 66'
    1-1
    Fabio Zamora
  • 68'
    1-1
    Luis Caicedo
  • 72'
    1-1
     Alfredo Alanoca
     Diego Daniel Medina Roman
  • 72'
    1-1
     Lucas Sanchez
     Matias Galindo
  • 72'
    1-1
     José Briceño
     Darlin Rodriguez
  • 79'
    Limberg Gutierrez Mojica  
    Cesar Menacho  
    1-1
  • 79'
    Juan Gabriel Valverde Rivera
    1-1
  • 82'
    Daniel Aponte
    1-1
  • 85'
    1-1
     Cristian Canozales
     Jose Martinez
  • 86'
    1-1
    José Briceño
  • 88'
    Richard Spenhay  
    Juan Gabriel Valverde Rivera  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Enrique Taborga Negrete
     Luis Caicedo
  • Blooming vs Always Ready: Đội hình chính và dự bị

  • Blooming4-4-2
    12
    Carlos Jimenez
    4
    Denilson Duran
    3
    Juan Gabriel Valverde Rivera
    22
    Richet Gomez Miranda
    24
    Miguel Angel Becerra
    16
    Jose Fernando Arismendi Peralta
    8
    Moises Villarroel Angulo
    45
    Arquimedes Jose Figuera
    32
    Guilmar Centella
    11
    Cesar Menacho
    10
    Rafael Allan Mollercke, Rafinha
    27
    Jose Martinez
    21
    Robson Matheus
    11
    Darlin Rodriguez
    34
    Fabio Zamora
    25
    Matias Galindo
    2
    Diego Daniel Medina Roman
    22
    Jose Herrera
    18
    Luis Caicedo
    13
    Hector Cuellar
    49
    Zinedinne La Fuente
    1
    Alain Baroja
    Always Ready5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Daniel Aponte
    33Matheo Becerra
    13Juan Camacho
    25Ronald Cuellar Orti
    29Agustin Gutierrez
    36Ramiro Eguez Lima
    7Samuel Garzon
    19Limberg Gutierrez Mojica
    27Omar Pedro Siles Canda
    6Richard Spenhay
    2Gustavo Alexis Visalla Condori
    Alfredo Alanoca 38
    José Briceño 19
    Cristian Canozales 70
    Deyvi Massi 41
    Ary Oliveira 35
    Enzo Rodriguez 99
    Jairo Rojas 44
    Lucas Sanchez 36
    Enrique Taborga Negrete 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Bustos
  • BXH VĐQG Bolivia
  • BXH bóng đá Bolivia mới nhất
  • Blooming vs Always Ready: Số liệu thống kê

  • Blooming
    Always Ready
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    248
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Bolivia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bolivar 20 13 5 2 41 9 32 44 T T B T H T
2 The Strongest 19 10 6 3 33 21 12 36 H H H B T T
3 San Jose de Oruro 22 10 5 7 44 28 16 35 T T H B T H
4 Nacional Potosi 21 9 6 6 33 30 3 33 H T B T H T
5 Aurora 21 8 9 4 29 26 3 33 B T T B T H
6 Blooming 21 10 3 8 25 25 0 33 H T B T H T
7 Jorge Wilstermann 20 8 7 5 22 15 7 31 H T T B H T
8 Always Ready 20 7 6 7 22 23 -1 27 B H T T B B
9 Real Tomayapo 20 8 3 9 24 27 -3 27 B B B B T B
10 Oriente Petrolero 18 8 2 8 25 25 0 26 H B T T B B
11 Universitario De Vinto 20 6 6 8 23 27 -4 24 B H T T B H
12 Independiente Petrolero 20 5 8 7 29 36 -7 23 H B B H T B
13 San Antonio Bulo Bulo 21 6 5 10 26 35 -9 23 T B B H T B
14 Club Guabira 22 5 4 13 26 43 -17 19 B T B B T B
15 Royal Pari FC 20 3 7 10 19 31 -12 16 B H T H B B
16 Real Santa Cruz 21 4 4 13 20 40 -20 16 B B B B T H

Post season qualification