Kết quả Aurora vs Universitario De Vinto, 05h00 ngày 23/10
Kết quả Aurora vs Universitario De Vinto
Đối đầu Aurora vs Universitario De Vinto
Phong độ Aurora gần đây
Phong độ Universitario De Vinto gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202405:00
-
Aurora 1 11Universitario De Vinto 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.67X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aurora vs Universitario De Vinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 19
-
Aurora vs Universitario De Vinto: Diễn biến chính
-
4'0-1Daniel Camacho (Assist:Rodrigo Llano)
-
17'Jair Alexander Reinoso Moreno Card changed0-1
-
18'Jair Alexander Reinoso Moreno0-1
-
29'0-1Esdras Mendoza
Samuel Guzman -
30'0-1Diago Gimenez
Pablo Laredo -
30'Oscar Vaca
Luis Rene Barboza Quiroz0-1 -
53'0-2Esdras Mendoza (Assist:Raul Castro Penaloza)
-
56'0-2Raul Castro Penaloza Goal awarded
-
62'Gabriel Montano
Ariel Osmar Flores Mamani0-2 -
65'0-2Juan Mercado
Joel Calicho -
65'0-2Carlos Ribera
Daniel Camacho -
66'Dario Torrico (Assist:Jair Torrico Camacho)1-2
-
74'1-2Tommy Tobar
-
77'Oswaldo Blanco
David Robles1-2 -
80'1-2Maximiliano Nunez
Raul Castro Penaloza -
90'1-2
-
90'1-2Tommy Tobar
-
Aurora vs Universitario De Vinto: Đội hình chính và dự bị
-
Aurora4-4-299David Akologo3Luis Rene Barboza Quiroz33Cristian Enciso24David Robles6Carlos Sejas10Jair Torrico Camacho8Dario Torrico26Didi Torrico27Ariel Osmar Flores Mamani18Jair Alexander Reinoso Moreno9Renny Simisterra9Tommy Tobar22Joel Calicho17Raul Rocabado10Raul Castro Penaloza8Daniel Camacho24Rodrigo Llano30Pablo Laredo15Paolo Alcocer2Julio Vila77Samuel Guzman12Gustavo Almada
- Đội hình dự bị
-
28Oscar Vaca19Gabriel Montano7Oswaldo Blanco2Mauricio Cabral20Amilcar Alvaro Sanchez Guzman21Ramiro Daniel Ballivian31Ezequiel Micheli11Antonio Bustamante16Yesit Martinez Salazar40Joel Terrazas77SerginhoEsdras Mendoza 47Diago Gimenez 6Juan Mercado 14Carlos Ribera 25Maximiliano Nunez 7Paolo Eduardo Garcia Aguilar 40Jose Pinto 28Juan Alberto Cuellar Rosales 27Guilder Cuellar 5Angel Vaca 29Yerco Vallejos 23Shaiel Hugo Gandarillas Chavez 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Illanes
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Aurora vs Universitario De Vinto: Số liệu thống kê
-
AuroraUniversitario De Vinto
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn12
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
353Số đường chuyền389
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
11Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
97Pha tấn công59
-
-
76Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | San Jose de Oruro | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 26 | 16 | 34 | T T T H B T |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
6 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification