Đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo, 05h00 ngày 05/11
Kết quả Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
Đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
Phong độ Real Tomayapo gần đây
Phong độ San Antonio Bulo Bulo gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo trước đây
-
27/07/2024San Antonio Bulo Bulo1 - 1Real Tomayapo1 - 1D
-
31/03/2024San Antonio Bulo Bulo3 - 0Real Tomayapo3 - 0L
-
21/02/2024Real Tomayapo2 - 2San Antonio Bulo Bulo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Tomayapo vs San Antonio Bulo Bulo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Tomayapo (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Real Tomayapo (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Tomayapo thắng
Bại: là số trận Real Tomayapo thua
Thắng: là số trận Real Tomayapo thắng
Bại: là số trận Real Tomayapo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Tomayapo và San Antonio Bulo Bulo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification
Cập nhật: