Đối đầu Always Ready vs Bolivar, 03h00 ngày 31/10
Kết quả Always Ready vs Bolivar
Đối đầu Always Ready vs Bolivar
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Bolivar gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Always Ready vs Bolivar
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/10/2024 02:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Bolivar trước đây
-
22/07/2024Bolivar0 - 0Always Ready0 - 0D
-
04/10/2023Bolivar5 - 0Always Ready2 - 0L
-
16/04/2023Always Ready2 - 2Bolivar1 - 2D
-
05/09/2022Bolivar3 - 0Always Ready3 - 0L
-
02/05/2022Always Ready1 - 2Bolivar0 - 0L
-
28/02/2022Bolivar3 - 0Always Ready0 - 0L
-
06/12/2021Always Ready1 - 1Bolivar1 - 1D
-
09/08/2021Bolivar0 - 2Always Ready0 - 1W
-
28/12/2020Bolivar0 - 0Always Ready0 - 0D
-
08/03/2020Always Ready2 - 1Bolivar0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Bolivar
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Bolivar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Bolivar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Bolivar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Always Ready (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Bolivar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 8 | 28 | 41 | H T T B T H |
2 | The Strongest | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 33 | T H H H B T |
3 | San Jose de Oruro | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 31 | T T T T T H |
4 | Nacional Potosi | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T H T B T H |
5 | Blooming | 20 | 9 | 3 | 8 | 23 | 24 | -1 | 30 | H H T B T H |
6 | Aurora | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 24 | 1 | 29 | T T B T T B |
7 | Jorge Wilstermann | 19 | 7 | 7 | 5 | 20 | 14 | 6 | 28 | H H T T B H |
8 | Always Ready | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 18 | 3 | 27 | H B H T T B |
9 | Real Tomayapo | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 26 | -2 | 27 | T B B B B T |
10 | Oriente Petrolero | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | T H B T T B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 34 | -5 | 23 | H H B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 23 | B T B B H T |
14 | Royal Pari FC | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | H B H T H B |
15 | Club Guabira | 20 | 4 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 16 | B B B T B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification
Cập nhật: